Bảng xếp hạng

CSM Constanta
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 4 23 79.4 95.1 -15.7 14 15%
Chủ 13 3 10 83.1 94.6 -11.5 15 23%
Khách 14 1 13 76.1 95.6 -19.5 14 7%
trận gần đây 10 1 9 74.2 96 -21.8 10%
Corona Brasov
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 18 9 83.2 79.7 3.5 5 67%
Chủ 14 11 3 86.9 81.4 5.5 5 79%
Khách 13 7 6 79.3 77.8 1.5 6 54%
trận gần đây 10 7 3 85.3 83.3 2 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSM Corona Brasov
98 - 67
CS Farul Constanca
52
-
22
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
97 - 84
CSM Corona Brasov
45
-
41
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
93 - 96
CS Farul Constanca
49
-
39
T

Tỷ số quá khứ   

CSM Constanta
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
100 - 91
CS Farul Constanca
51
-
41
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
56 - 94
Dinamo Bucuresti
34
-
48
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
107 - 61
CS Farul Constanca
61
-
26
B
Romania LNB
CSU Asesoft Ploiesti
78 - 82
CS Farul Constanca
42
-
41
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
74 - 82
BCMUS Arges Pitesti
37
-
47
B
Romania LNB
Voluntari
98 - 74
CS Farul Constanca
49
-
39
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
87 - 102
CSM Oradea
47
-
54
B
Rom Cup
CS Farul Constanca
80 - 94
Targu Mures
49
-
40
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
108 - 59
CS Farul Constanca
58
-
23
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
88 - 90
BC Steaua
42
-
46
B
Corona Brasov
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSM Corona Brasov
80 - 79
BCMUS Arges Pitesti
44
-
39
T
Romania LNB
Voluntari
85 - 94
CSM Corona Brasov
39
-
51
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
66 - 92
CSM Oradea
37
-
47
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
96 - 84
CSM Corona Brasov
48
-
37
B
Romania LNB
CSM Corona Brasov
85 - 74
BC Steaua
41
-
44
T
Romania LNB
Valcea
74 - 68
CSM Corona Brasov
37
-
35
B
Romania LNB
CSM Corona Brasov
85 - 71
Elba Timisoara
50
-
35
T
Romania LNB
Municipal Galati
84 - 96
CSM Corona Brasov
38
-
47
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
89 - 82
SCM Craiova
43
-
42
T
Romania LNB
Targu Mures
96 - 106
CSM Corona Brasov
44
-
58
T

42.7%
48.6%
29.2%
35.2%
51.5%
54.6%
68.1%
73.1%
29.6
32.7
13.5
16.2
6.8
9.1
14.7
12.9