Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 22 18 19 43 80
32 30 27 26 62 115
- Municipal Galati - Voluntari

Số liệu đội bóng

30/61(49.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
44/68(64.7%)
5/18(27.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/25(44.0%)
17/23(73.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/20(80.0%)
31
Tranh bóng bật bảng
28
14
Kiến tạo
26
6
Cướp bóng
13
0
Chắn bóng trên không
4
21
Phạm lỗi
21
16
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/19(63.2%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
6
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/18(66.7%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
1
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/15(66.7%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
5
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/16(62.5%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Majstorovic L.
    Majstorovic L.
    19
    8/12
    2/4
  • Edler-Davis J.
    Edler-Davis J.
    30
    11/13
    4/5
Board
  • Majstorovic L.
    Majstorovic L.
    7
    3
    4
  • Nicoara T.
    Nicoara T.
    8
    5
    3
Kiến tạo
  • Popa M.
    Popa M.
    3
    5
    26
  • Caffey M.
    Caffey M.
    7
    0
    18

Municipal Galati

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 1-6 0-2 2-2 0 3 3 -26 4
29 6-11 1-3 4-4 3 2 1 -30 17
27 7-14 2-5 2-2 5 2 2 -32 18
23 8-12 1-2 2-4 7 0 3 -20 19
17 0-2 0-1 3-6 5 0 5 -24 3
27 1-5 1-4 3-4 4 3 4 -20 6
26 6-9 0-0 1-1 4 2 0 -12 13
13 0-1 0-0 0-0 0 2 2 -9 0
3 0-1 0-1 0-0 0 0 1 -1 0
3 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -1 0

Voluntari

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
19 11-13 4-6 4-5 6 1 2 +26 30
18 5-6 2-2 0-0 0 7 1 +21 12
16 2-4 2-4 2-2 1 1 3 +23 8
22 2-5 0-2 1-2 3 5 1 +16 5
15 9-11 0-0 3-4 2 2 2 +20 21
23 5-6 0-0 0-0 8 3 3 +17 10
23 5-7 1-2 0-0 1 4 3 +16 11
19 4-6 1-2 6-7 2 0 2 +9 15
18 1-5 1-3 0-0 0 1 1 +16 3
11 0-3 0-3 0-0 0 0 2 +7 0
7 0-1 0-0 0-0 1 2 1 +3 0
3 0-1 0-1 0-0 1 0 0 +1 0