Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 22 22 18 48 88
27 16 21 21 43 85
- BC Timisoara - BC Steaua Bucuresti

Số liệu đội bóng

31/60(51.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/59(54.2%)
13/30(43.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/20(35.0%)
13/18(72.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/19(73.7%)
27
Tranh bóng bật bảng
31
19
Kiến tạo
16
7
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
1
19
Phạm lỗi
18
10
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/19(63.2%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
5
5
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/21(38.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/8(62.5%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
6
Tranh bóng bật bảng
4
7
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
3
Tranh bóng bật bảng
15
2
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Vujosevic B.
    Vujosevic B.
    26
    8/15
    8/10
  • Stokes K.
    Stokes K.
    24
    8/17
    7/11
Board
  • Edwards M.
    Edwards M.
    7
    1
    6
  • Alipiev I.
    Alipiev I.
    11
    7
    4
Kiến tạo
  • Vujosevic B.
    Vujosevic B.
    7
    3
    37
  • Stokes K.
    Stokes K.
    7
    3
    32

BC Timisoara

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 8-15 2-7 8-10 2 7 2 +1 26
27 1-4 1-4 0-0 0 4 3 -4 3
19 4-9 1-2 2-4 1 3 0 +7 11
30 4-5 3-4 0-0 3 1 2 -4 11
25 6-9 1-1 1-2 7 1 3 -3 14
26 4-10 3-8 2-2 1 1 3 +2 13
19 2-4 1-1 0-0 4 1 1 +7 5
8 1-3 1-3 0-0 2 1 5 +3 3
3 1-1 0-0 0-0 2 0 0 +6 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

BC Steaua Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 8-17 1-5 7-11 4 7 2 -6 24
20 1-2 0-0 0-0 2 0 2 +5 2
19 4-9 1-3 1-2 1 4 3 +16 10
39 6-10 1-3 0-0 11 2 1 +1 13
20 6-9 1-2 6-6 7 0 4 +18 19
26 4-7 2-4 0-0 1 1 0 -12 10
21 0-2 0-2 0-0 3 2 3 -12 0
15 2-2 1-1 0-0 2 0 3 -14 5
5 1-1 0-0 0-0 0 0 0 -11 2