Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 13 19 19 32 70
17 27 10 20 44 74
- Cluj-Napoca - BC Timisoara

Số liệu đội bóng

26/57(45.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/72(41.7%)
7/31(22.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/29(41.4%)
11/15(73.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
36
Tranh bóng bật bảng
36
20
Kiến tạo
17
6
Cướp bóng
7
4
Chắn bóng trên không
0
17
Phạm lỗi
19
16
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
6
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/21(52.4%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/11(45.5%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
7
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/19(21.1%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
15
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Patrick N. R. I.
    Patrick N. R. I.
    17
    6/15
    0/0
  • Vujosevic B.
    Vujosevic B.
    25
    9/21
    2/2
Board
  • Hankins Z.
    Hankins Z.
    10
    7
    3
  • Edwards M.
    Edwards M.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Patrick N. R. I.
    Patrick N. R. I.
    5
    2
    31
  • Lapuste D.
    Lapuste D.
    7
    0
    22

Cluj-Napoca

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 6-15 5-12 0-0 6 5 3 -1 17
28 1-2 0-1 2-2 3 2 1 -9 4
27 4-9 1-6 2-2 3 3 4 -8 11
32 4-6 0-2 0-0 4 3 1 +4 8
16 6-7 0-0 3-4 1 2 4 -9 15
24 4-6 0-0 2-5 10 2 1 -1 10
23 1-6 1-5 2-2 4 2 1 -2 5
8 0-4 0-4 0-0 1 0 0 +12 0
7 0-2 0-1 0-0 0 1 2 -6 0

BC Timisoara

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 9-21 5-8 2-2 4 4 2 +6 25
28 4-9 2-5 0-0 6 2 4 +1 10
28 3-7 2-6 0-0 4 0 2 +9 8
17 1-2 0-1 0-0 3 2 4 -14 2
32 6-16 2-5 0-0 7 1 1 +4 14
22 1-5 1-2 0-0 3 7 2 +1 3
17 3-7 0-2 0-0 1 0 1 +11 6
9 2-3 0-0 0-0 1 1 0 0 4
6 1-2 0-0 0-0 2 0 3 +2 2