Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 15 9 33 35 77
18 19 22 26 37 85
- SCM Craiova - BCM Pitesti

Số liệu đội bóng

24/66(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/55(49.1%)
5/30(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/21(42.9%)
24/31(77.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
22/31(71.0%)
36
Tranh bóng bật bảng
38
15
Kiến tạo
18
11
Cướp bóng
4
3
Chắn bóng trên không
2
24
Phạm lỗi
22
5
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/15(20.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
1/11(9.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/15(26.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/13(69.2%)
0/8(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/21(38.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
15/17(88.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/18(83.3%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
3
5
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
2
11
Phạm lỗi
10
0
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Crowley A.
    Crowley A.
    25
    8/11
    9/10
  • Allen-Williams C.
    Allen-Williams C.
    21
    8/17
    0/2
Board
  • Brooks D.
    Brooks D.
    12
    7
    5
  • Allen-Williams C.
    Allen-Williams C.
    6
    4
    2
Kiến tạo
  • Watson G.
    Watson G.
    8
    1
    27
  • Allen-Williams C.
    Allen-Williams C.
    8
    3
    29

SCM Craiova

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 8-11 0-2 9-10 2 3 4 -5 25
27 6-14 3-9 0-0 2 8 1 +1 15
20 0-1 0-1 0-0 0 0 4 +10 0
34 3-9 0-2 8-10 12 0 2 -7 14
26 3-10 0-4 5-7 4 2 5 +12 11
18 0-7 0-5 0-2 3 2 1 -18 0
17 2-6 1-2 0-0 3 0 3 -9 5
12 1-5 0-2 0-0 3 0 3 -17 2
6 1-2 1-2 0-0 0 0 1 0 3
4 0-1 0-1 2-2 1 0 0 -3 2

BCM Pitesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 4-9 2-5 6-8 2 4 1 +3 16
29 8-17 5-10 0-2 6 8 4 +13 21
30 1-2 0-1 3-4 4 1 3 -2 5
28 7-7 0-0 2-4 5 1 4 +17 16
20 4-6 0-0 1-1 1 0 4 +7 9
24 3-7 2-3 9-10 5 3 2 +4 17
14 0-2 0-0 1-2 4 1 0 +2 1
14 0-5 0-2 0-0 1 0 1 +2 0
7 0-0 0-0 0-0 0 0 3 -4 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0