Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 18 18 21 40 79
19 25 23 20 44 87
- Petrolul Ploiesti - Dinamo Bucuresti

Số liệu đội bóng

26/55(47.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/57(54.4%)
8/21(38.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/21(38.1%)
19/31(61.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/20(85.0%)
32
Tranh bóng bật bảng
28
18
Kiến tạo
18
6
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
19
Phạm lỗi
21
14
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
2
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/12(58.3%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Williams J.
    Williams J.
    25
    10/13
    5/12
  • Frankamp C.
    Frankamp C.
    21
    7/14
    4/4
Board
  • Williams J.
    Williams J.
    8
    6
    2
  • Kuti N.
    Kuti N.
    6
    5
    1
Kiến tạo
  • Jugovic A.
    Jugovic A.
    10
    4
    31
  • Frankamp C.
    Frankamp C.
    7
    2
    36

Petrolul Ploiesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 0-7 0-4 5-6 1 10 3 -11 5
20 2-3 1-2 0-0 2 0 2 +3 5
32 10-13 0-0 5-12 8 0 2 -12 25
27 4-13 2-7 4-6 1 3 2 -12 14
34 6-8 4-4 2-4 7 2 3 +1 18
17 0-1 0-1 0-0 1 2 4 -2 0
12 1-5 0-2 0-0 2 0 1 +4 2
10 1-1 1-1 0-0 1 1 1 -10 3
7 2-4 0-0 3-3 6 0 1 +4 7
4 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -5 0

Dinamo Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 7-14 3-7 4-4 4 7 0 +11 21
34 3-7 1-2 7-8 1 2 3 +6 14
35 7-12 2-5 4-5 3 0 4 +10 20
32 2-7 0-4 1-2 6 6 3 +14 5
20 6-9 0-0 0-0 4 2 5 +10 12
22 5-7 2-3 1-1 6 1 4 -3 13
13 1-1 0-0 0-0 2 0 0 -1 2
2 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -2 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 2 -5 0