Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
31 18 21 23 49 93
21 24 16 22 45 83
- Valcea - Petrolul Ploiesti

Số liệu đội bóng

39/63(61.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/65(41.5%)
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/29(34.5%)
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/23(82.6%)
30
Tranh bóng bật bảng
36
22
Kiến tạo
18
5
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
0
18
Phạm lỗi
20
6
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/19(73.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/10(10.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/11(81.8%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Hudson C.
    Hudson C.
    32
    14/19
    3/3
  • Jugovic A.
    Jugovic A.
    16
    5/15
    4/5
Board
  • Uta R.
    Uta R.
    8
    7
    1
  • Tsartsidze T.
    Tsartsidze T.
    9
    8
    1
Kiến tạo
  • Cooper T.
    Cooper T.
    7
    1
    38
  • Jugovic A.
    Jugovic A.
    6
    3
    32

Valcea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 7-12 1-3 4-6 5 7 1 +11 19
19 0-3 0-1 0-2 1 1 5 -4 0
35 14-19 1-4 3-3 4 7 3 +7 32
34 8-12 3-4 2-2 4 2 2 +10 21
28 7-10 0-0 1-2 8 2 3 +8 15
18 1-2 0-1 0-0 3 0 2 +5 2
13 0-1 0-0 0-0 1 1 1 +11 0
9 1-3 0-0 0-0 2 2 1 +6 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0
1 1-2 0-1 0-0 0 0 0 -2 2

Petrolul Ploiesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 5-15 2-8 4-5 1 6 0 -14 16
25 4-10 2-5 2-2 3 1 4 +8 12
28 5-7 0-0 5-7 4 5 3 +4 15
20 5-9 3-6 2-2 5 0 4 -4 15
35 3-8 1-2 6-7 3 5 3 -5 13
20 1-4 0-2 0-0 9 1 1 -10 2
18 2-5 2-5 0-0 3 0 3 -15 6
11 2-6 0-0 0-0 4 0 1 -14 4
7 0-1 0-1 0-0 1 0 1 0 0