Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 23 15 15 48 78
16 13 19 21 29 69
- Valcea - BC Timisoara

Số liệu đội bóng

29/66(43.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
23/63(36.5%)
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/32(31.3%)
16/19(84.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/19(68.4%)
46
Tranh bóng bật bảng
34
18
Kiến tạo
7
7
Cướp bóng
4
4
Chắn bóng trên không
5
18
Phạm lỗi
22
10
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/11(18.2%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/19(26.3%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/7(42.9%)
13
Tranh bóng bật bảng
12
7
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
3
7
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/10(20.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
5
1
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/18(16.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Penn J.
    Penn J.
    26
    10/14
    1/1
  • Funderburk K.
    Funderburk K.
    18
    6/19
    3/7
Board
  • Penn J.
    Penn J.
    10
    7
    3
  • Taylor B.
    Taylor B.
    6
    5
    1
Kiến tạo
  • Cooper T.
    Cooper T.
    8
    0
    29
  • Vujosevic B.
    Vujosevic B.
    3
    2
    25

Valcea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 4-13 0-3 7-9 7 5 2 +8 15
29 4-9 0-2 1-1 6 8 4 +10 9
31 4-13 0-0 6-6 8 2 3 +9 14
35 10-14 5-6 1-1 10 0 1 +1 26
22 2-8 0-0 0-0 2 0 2 +7 4
23 3-4 1-2 1-2 0 0 4 -6 8
18 1-1 0-0 0-0 5 1 1 +8 2
4 0-1 0-1 0-0 0 2 1 +6 0
2 0-1 0-0 0-0 0 0 0 +3 0
1 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -1 0

BC Timisoara

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 6-19 3-10 3-7 3 0 1 -7 18
25 3-14 2-11 2-2 3 3 1 -7 13
14 2-2 0-0 0-0 2 0 3 -13 4
22 3-6 3-5 2-2 5 0 4 -7 11
23 2-7 0-1 0-0 3 1 2 -8 4
29 2-5 1-3 1-2 4 1 4 -3 6
19 3-3 0-0 2-2 6 0 1 -5 8
13 0-3 0-1 1-2 0 2 2 +3 1
10 1-2 0-0 2-2 1 0 2 -4 4
4 0-1 0-0 0-0 1 0 1 +6 0