Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 38 16 17 65 98
14 12 23 24 26 73
- BC Steaua Bucuresti - Petrolul Ploiesti

Số liệu đội bóng

39/69(56.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/61(47.5%)
15/31(48.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/24(29.2%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/19(42.1%)
35
Tranh bóng bật bảng
32
23
Kiến tạo
19
8
Cướp bóng
9
2
Chắn bóng trên không
0
23
Phạm lỗi
14
16
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/9(33.3%)
10
Tranh bóng bật bảng
5
7
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
15/21(71.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/8(50.0%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
4
10
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/21(47.6%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
7
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/20(50.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/6(33.3%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
2
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Alipiev I.
    Alipiev I.
    17
    7/8
    0/0
  • Laster D.
    Laster D.
    21
    7/14
    3/4
Board
  • Brown-Soares T.
    Brown-Soares T.
    7
    6
    1
  • Williams J.
    Williams J.
    8
    4
    4
Kiến tạo
  • Stokes K.
    Stokes K.
    6
    1
    22
  • Dinu C.
    Dinu C.
    6
    5
    24

BC Steaua Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 3-6 1-3 1-2 4 6 1 +26 8
18 5-7 3-5 0-0 4 1 1 +13 13
17 4-7 3-5 1-3 3 5 1 +13 12
16 7-8 3-4 0-0 3 2 0 +23 17
20 6-11 1-2 0-0 7 1 3 +18 13
24 2-10 1-7 1-1 2 1 5 -2 6
21 3-3 1-1 0-0 2 3 3 +2 7
17 2-7 0-2 0-0 1 1 3 +23 4
15 4-6 1-1 2-2 1 2 4 +1 11
14 2-3 1-1 0-0 2 1 1 +7 5
9 1-1 0-0 0-0 4 0 1 +1 2

Petrolul Ploiesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
17 2-7 0-2 1-2 1 1 3 -28 5
27 3-6 1-3 1-2 2 1 3 -8 8
23 6-7 0-0 3-9 8 3 0 -22 15
11 0-0 0-0 0-0 0 0 2 -4 0
31 5-13 2-6 0-0 3 5 2 -3 12
28 7-14 4-8 3-4 4 1 1 -21 21
24 2-6 0-2 0-0 3 6 2 -10 4
17 0-4 0-3 0-0 3 1 0 -23 0
16 4-4 0-0 0-2 5 1 1 -3 8
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -3 0