Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 28 21 24 50 95
25 26 24 11 51 86
- Cluj-Napoca - BC Steaua Bucuresti

Số liệu đội bóng

34/68(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/55(49.1%)
8/24(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/23(43.5%)
19/23(82.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
22/25(88.0%)
34
Tranh bóng bật bảng
31
28
Kiến tạo
18
14
Cướp bóng
10
3
Chắn bóng trên không
4
21
Phạm lỗi
19
16
Số bàn thua
21
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/11(90.9%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
9
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/13(30.8%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Stephens D.
    Stephens D.
    20
    9/12
    2/3
  • Brown-Soares T.
    Brown-Soares T.
    22
    6/10
    7/8
Board
  • Hankins Z.
    Hankins Z.
    6
    1
    5
  • Brown-Soares T.
    Brown-Soares T.
    7
    3
    4
Kiến tạo
  • Mokoka A.
    Mokoka A.
    7
    5
    28
  • Alipiev I.
    Alipiev I.
    7
    3
    35

Cluj-Napoca

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 3-7 2-5 3-3 4 4 1 +21 11
28 4-9 2-3 2-2 2 7 3 +17 12
17 3-8 1-4 3-4 1 3 4 -9 10
20 3-6 0-1 1-1 5 2 2 -1 7
19 3-4 0-0 2-4 6 2 3 -6 8
28 6-13 2-6 4-4 3 2 3 +7 18
25 9-12 0-0 2-3 6 4 2 +10 20
25 3-7 1-5 2-2 2 4 2 +2 9
5 0-2 0-0 0-0 1 0 1 +4 0

BC Steaua Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 5-8 1-1 1-2 4 6 1 -3 12
26 3-8 2-5 6-6 4 2 3 -11 14
18 3-8 0-0 0-0 6 0 2 +16 6
35 5-13 2-6 3-4 4 7 3 -3 15
37 6-10 3-5 7-8 7 1 4 -7 22
24 2-4 1-2 5-5 3 1 2 -5 10
21 2-4 0-2 0-0 2 1 3 -22 4
6 1-2 1-2 0-0 0 0 1 -6 3
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -4 0