Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 16 20 18 34 72
10 18 21 21 28 70
- Rapid Bucuresti - CSU Sibiu

Số liệu đội bóng

23/59(39.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/57(47.4%)
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/27(37.0%)
18/24(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
39
Tranh bóng bật bảng
26
17
Kiến tạo
11
9
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
3
17
Phạm lỗi
16
13
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/10(30.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
2
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
7
Tranh bóng bật bảng
4
5
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/10(50.0%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Eugene C.
    Eugene C.
    21
    7/14
    5/7
  • Pipkins J.
    Pipkins J.
    27
    11/22
    1/2
Board
  • Gavriloaia A.
    Gavriloaia A.
    10
    9
    1
  • Pratt M.
    Pratt M.
    7
    7
    0
Kiến tạo
  • Markovic N.
    Markovic N.
    6
    2
    34
  • Pratt M.
    Pratt M.
    4
    2
    31

Rapid Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 7-14 2-4 5-7 3 5 0 +2 21
30 4-12 3-6 0-0 2 4 5 +6 11
38 4-9 0-0 4-6 9 2 2 +1 12
34 3-12 0-0 5-6 10 0 3 +8 11
34 3-6 2-4 3-3 6 6 2 -2 11
16 1-5 0-3 1-2 4 0 2 -6 3
4 1-1 1-1 0-0 2 0 2 0 3
1 0-0 0-0 0-0 1 0 1 +1 0

CSU Sibiu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 2-6 1-3 0-0 3 3 2 +3 5
32 11-22 4-8 1-2 0 1 1 -6 27
21 0-0 0-0 0-0 0 1 1 -7 0
35 6-11 1-5 0-0 6 0 5 -3 13
23 4-8 0-3 4-4 5 1 3 -11 12
31 3-7 3-5 1-2 7 4 2 +8 10
18 1-3 1-3 0-0 4 1 2 +5 3
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +1 0