Bảng xếp hạng

Rapid Bucuresti
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 15 12 82.6 80.1 2.5 7 56%
Chủ 13 7 6 85.8 81.4 4.4 10 54%
Khách 14 8 6 79.5 78.9 0.6 5 57%
trận gần đây 10 3 7 84.6 87.6 -3 30%
CSU Sibiu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 11 16 79 85.9 -6.9 10 41%
Chủ 14 7 7 79.5 80.5 -1 11 50%
Khách 13 4 9 78.5 91.7 -13.2 10 31%
trận gần đây 10 6 4 84.7 83.9 0.8 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
70 - 80
Rapid Bucuresti
40
-
42
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
87 - 82
CSU Atlassib Sibiu
34
-
44
T
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
80 - 82
Rapid Bucuresti
38
-
34
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
78 - 82
CSU Atlassib Sibiu
39
-
41
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
73 - 71
Rapid Bucuresti
41
-
42
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
74 - 79
Rapid Bucuresti
34
-
41
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
83 - 87
CSU Atlassib Sibiu
50
-
43
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
83 - 72
CSU Atlassib Sibiu
39
-
34
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
88 - 83
CSU Atlassib Sibiu
47
-
41
T
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
74 - 78
Rapid Bucuresti
41
-
39
T

Tỷ số quá khứ   

Rapid Bucuresti
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
86 - 80
Rapid Bucuresti
43
-
41
B
Romania LNB
CSU Asesoft Ploiesti
76 - 86
Rapid Bucuresti
49
-
33
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
107 - 61
CS Farul Constanca
61
-
26
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
99 - 83
Rapid Bucuresti
45
-
51
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
81 - 99
Voluntari
37
-
51
B
Romania LNB
CSM Oradea
86 - 73
Rapid Bucuresti
36
-
44
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
92 - 65
Rapid Bucuresti
39
-
34
B
Romania LNB
BC Steaua
68 - 78
Rapid Bucuresti
36
-
36
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
114 - 122
Valcea
30
-
42
B
Romania LNB
Elba Timisoara
87 - 79
Rapid Bucuresti
47
-
36
B
CSU Sibiu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
100 - 91
CS Farul Constanca
51
-
41
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
79 - 72
CSU Atlassib Sibiu
31
-
42
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
80 - 75
Voluntari
41
-
41
T
Romania LNB
CSM Oradea
80 - 81
CSU Atlassib Sibiu
45
-
39
T
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
88 - 83
U Mobitelco Cluj Napoca
54
-
43
T
Romania LNB
BC Steaua
75 - 82
CSU Atlassib Sibiu
41
-
45
T
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
87 - 89
Valcea
40
-
55
B
Romania LNB
Elba Timisoara
83 - 81
CSU Atlassib Sibiu
46
-
31
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
94 - 82
Municipal Galati
46
-
37
T
Romania LNB
SCM Craiova
102 - 82
CSU Atlassib Sibiu
41
-
39
B

48%
47.9%
34.8%
36.4%
54%
55.3%
70.8%
78.9%
31.5
30.5
17.4
16
7.9
5.2
14.2
10.1