Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 26 15 12 49 76
24 9 22 31 33 86
- Petrolul Ploiesti - Rapid Bucuresti

Số liệu đội bóng

25/56(44.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/65(49.2%)
12/24(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
15/24(62.5%)
14/18(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
30
Tranh bóng bật bảng
39
18
Kiến tạo
17
15
Cướp bóng
10
2
Chắn bóng trên không
0
17
Phạm lỗi
19
16
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/21(47.6%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/5(80.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
7
Tranh bóng bật bảng
12
7
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/19(57.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/14(21.4%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
2
8
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
2
5
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/16(68.8%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/5(100.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
5
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
7
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Laster D.
    Laster D.
    17
    6/13
    0/0
  • Eugene C.
    Eugene C.
    27
    11/17
    2/2
Board
  • Williams J.
    Williams J.
    9
    9
    0
  • Armus M.
    Armus M.
    14
    9
    5
Kiến tạo
  • Jugovic A.
    Jugovic A.
    6
    2
    32
  • Eugene C.
    Eugene C.
    5
    5
    40

Petrolul Ploiesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 5-9 2-3 0-0 1 6 2 -13 12
9 2-4 2-4 0-0 0 1 2 0 6
29 1-3 1-3 2-2 4 1 4 -16 5
28 6-13 3-5 0-0 3 2 0 -15 17
24 2-6 0-0 3-6 9 2 2 -16 7
28 2-10 1-4 2-2 3 3 1 -3 7
17 4-5 3-4 3-4 2 1 1 +5 14
10 2-2 0-0 0-0 2 2 0 +4 4
9 1-3 0-0 0-0 2 0 0 +6 2
9 0-1 0-1 0-0 1 0 4 -2 0

Rapid Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 11-17 3-4 2-2 4 5 3 +10 27
26 6-11 4-7 0-0 5 3 2 +18 16
36 3-9 0-1 1-2 6 2 3 +15 7
35 4-10 0-0 1-2 14 3 3 +13 11
22 3-6 3-5 0-0 4 1 2 +14 9
13 2-6 2-2 0-0 2 1 2 +1 6
12 3-4 3-4 1-2 0 1 1 +1 10
4 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -3 0
4 0-2 0-1 0-0 1 1 1 -2 0
3 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -13 0