Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 23 14 19 45 78
25 19 23 16 44 83
- Petrolul Ploiesti - CSU Sibiu

Số liệu đội bóng

28/68(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/64(42.2%)
5/27(18.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/32(28.1%)
17/19(89.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/21(95.2%)
47
Tranh bóng bật bảng
32
17
Kiến tạo
18
2
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
4
22
Phạm lỗi
17
13
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/20(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/10(40.0%)
0/8(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/21(14.3%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/10(10.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Williams J.
    Williams J.
    25
    10/13
    5/7
  • Pipkins J.
    Pipkins J.
    29
    9/18
    9/9
Board
  • Williams J.
    Williams J.
    11
    8
    3
  • Pratt M.
    Pratt M.
    10
    9
    1
Kiến tạo
  • Jugovic A.
    Jugovic A.
    6
    1
    26
  • Adamovic F.
    Adamovic F.
    8
    0
    20

Petrolul Ploiesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 10-13 0-0 5-7 11 0 2 -11 25
27 6-15 2-8 2-2 7 2 0 -9 16
18 1-6 0-3 2-2 3 2 2 -8 4
7 0-1 0-0 0-0 1 0 4 -3 0
34 0-6 0-2 4-4 5 4 2 -7 4
26 4-9 2-5 2-2 6 6 1 +5 12
20 3-9 1-5 0-0 2 3 5 +7 7
11 2-4 0-1 0-0 3 0 0 +4 4
9 2-2 0-0 0-0 4 0 2 +6 4
8 0-2 0-2 2-2 1 0 2 0 2
3 0-1 0-1 0-0 1 0 2 -9 0

CSU Sibiu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 9-18 2-6 9-9 4 6 2 +5 29
20 4-8 1-5 4-4 1 8 1 +18 13
31 1-4 1-3 0-0 1 0 0 +13 3
30 4-10 0-2 0-0 7 1 4 -2 8
30 4-11 3-6 5-6 4 0 3 +1 16
27 2-5 0-3 2-2 10 3 2 -2 6
10 1-4 1-4 0-0 1 0 2 -4 3
10 2-3 1-2 0-0 0 0 3 -4 5