Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
13 15 17 19 28 64
21 23 28 21 44 93
- CSU Sibiu - CSM Oradea

Số liệu đội bóng

23/57(40.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/57(61.4%)
7/21(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/12(50.0%)
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/20(85.0%)
24
Tranh bóng bật bảng
36
12
Kiến tạo
19
3
Cướp bóng
8
4
Chắn bóng trên không
0
21
Phạm lỗi
23
14
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/12(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/1(0.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
0
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
3
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/12(75.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/2(100.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/11(72.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
4
5
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Pipkins J.
    Pipkins J.
    19
    6/12
    3/4
  • Williams T.
    Williams T.
    15
    5/10
    3/4
Board
  • Pipkins J.
    Pipkins J.
    5
    4
    1
  • Young K.
    Young K.
    9
    8
    1
Kiến tạo
  • Adamovic F.
    Adamovic F.
    4
    4
    28
  • Brown B.
    Brown B.
    5
    1
    26

CSU Sibiu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 6-16 2-4 1-2 2 3 2 -25 15
29 6-12 2-4 3-4 5 3 0 -26 19
28 0-8 0-5 0-0 0 4 1 -24 0
22 1-1 0-0 0-0 5 1 4 -16 2
20 1-2 0-0 0-0 1 0 3 -9 2
22 4-6 0-0 5-8 5 0 2 -19 13
19 2-4 1-2 2-3 1 0 5 -5 7
17 2-6 2-6 0-0 0 0 3 -19 6
6 0-1 0-0 0-0 1 0 0 -7 0
1 0-1 0-0 0-0 0 0 0 +3 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +2 0

CSM Oradea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 3-6 1-2 0-0 1 5 2 +26 7
24 5-10 2-3 3-4 6 3 1 +18 15
28 5-7 3-4 0-0 2 1 2 +19 13
19 4-5 0-0 6-6 3 2 3 +10 14
16 5-6 0-0 3-3 3 2 3 +17 13
30 5-12 0-1 2-2 3 5 4 +24 12
22 5-5 0-0 0-2 9 1 2 +16 10
15 1-2 0-1 2-2 0 0 2 +19 4
11 2-3 0-1 1-1 2 0 1 +4 5
3 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -4 0
1 0-1 0-0 0-0 2 0 2 -4 0