Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 23 27 23 46 96
24 28 19 23 52 94
- CSM Targu Mures - BC Steaua Bucuresti

Số liệu đội bóng

36/71(50.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/62(58.1%)
10/23(43.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/17(52.9%)
14/19(73.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/21(61.9%)
37
Tranh bóng bật bảng
29
25
Kiến tạo
22
8
Cướp bóng
12
5
Chắn bóng trên không
6
18
Phạm lỗi
19
14
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
9
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
2
Phạm lỗi
2
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/16(75.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/21(47.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/3(0.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
8
Kiến tạo
2
6
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/12(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
4
5
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
4
3
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Martinic G.
    Martinic G.
    30
    9/23
    7/8
  • Hicks T.
    Hicks T.
    26
    7/10
    9/9
Board
  • Santa S.
    Santa S.
    12
    7
    5
  • Wiley J.
    Wiley J.
    10
    7
    3
Kiến tạo
  • Martinic G.
    Martinic G.
    11
    5
    36
  • Hicks T.
    Hicks T.
    7
    6
    29

CSM Targu Mures

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 9-23 5-12 7-8 4 11 0 +5 30
33 3-5 2-4 2-2 2 2 3 +6 10
26 2-4 0-1 0-0 1 3 3 0 4
34 9-14 0-0 2-2 12 4 3 +1 20
27 9-12 0-1 1-3 8 0 4 +1 19
22 3-5 2-2 1-2 6 2 3 0 9
20 1-8 1-3 1-2 3 3 1 -3 4

BC Steaua Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 3-5 2-3 0-0 3 1 2 -4 8
29 7-10 3-4 9-9 4 7 4 -3 26
40 11-14 1-1 2-8 10 4 3 -2 25
36 2-6 2-3 0-0 5 2 4 +2 6
28 7-13 1-4 0-0 1 7 2 -3 15
16 4-8 0-1 1-2 2 0 2 +3 9
9 2-5 0-1 1-2 1 1 1 -3 5
3 0-1 0-0 0-0 0 0 0 -4 0
3 0-0 0-0 0-0 1 0 1 +4 0