Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
10 11 17 21 21 59
29 16 14 10 45 69
- Dinamo Bucuresti - Valcea

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Grasu S.
    Grasu S.
    13
    4/11
    2/2
  • Barnes A.
    Barnes A.
    17
    7/12
    0/0
Board
  • Marelja A.
    Marelja A.
    8
    6
    2
  • Hudson C.
    Hudson C.
    14
    13
    1
Kiến tạo
  • Mustapic J.
    Mustapic J.
    4
    1
    35
  • Gray K.
    Gray K.
    4
    2
    23

Dinamo Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 3-14 1-5 2-2 6 4 3 -5 9
30 2-10 1-6 2-2 1 2 2 -13 7
24 2-9 0-5 1-2 5 1 3 -4 5
32 4-11 3-6 2-2 6 3 4 +1 13
25 3-4 0-0 4-6 7 0 2 -16 10
29 4-7 2-5 3-4 2 2 2 -8 13
20 1-5 0-3 0-2 8 1 1 -3 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0

Valcea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 3-9 2-4 0-0 1 3 4 +8 8
18 0-3 0-3 0-0 0 3 1 +6 0
32 5-12 0-5 2-3 14 3 2 +11 12
29 7-12 3-6 0-0 5 0 3 +9 17
25 1-9 0-1 1-2 8 2 1 +7 3
23 6-12 3-6 1-1 4 4 2 +1 16
20 3-5 0-0 0-2 8 0 4 +8 6
18 3-7 1-4 0-0 0 1 3 +6 7
2 0-1 0-0 0-0 2 0 0 -6 0