Bảng xếp hạng
Dinamo Bucuresti
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 82.5 | 81.8 | 0.7 | 7 | 50% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 95 | 86 | 9 | 6 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 70 | 77.5 | -7.5 | 11 | 0% |
trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 82.5 | 81.8 | 0.7 | 50% |
Valcea
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 79.5 | 70.5 | 9 | 10 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 68 | 67.5 | 0.5 | 10 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 91 | 73.5 | 17.5 | 8 | 50% |
trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 79.5 | 70.5 | 9 | 50% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ENBL
Dinamo Bucuresti
88
-
91
SK Legia Warszawa
40
-
46
B
Romania LNB
Elba Timisoara
84
-
70
Dinamo Bucuresti
37
-
37
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
103
-
88
Municipal Galati
47
-
45
T
Romania LNB
SCM Craiova
71
-
70
Dinamo Bucuresti
39
-
41
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
87
-
84
Targu Mures
50
-
43
T
FC
SCM Craiova
73
-
70
Dinamo Bucuresti
39
-
39
B
FC
Dinamo Bucuresti
76
-
96
CSM Corona Brasov
31
-
53
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
91
-
75
CSU Atlassib Sibiu
52
-
34
T
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
80
-
93
Dinamo Bucuresti
38
-
52
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
74
-
79
Rapid Bucuresti
41
-
48
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Valcea
68
-
72
Rapid Bucuresti
41
-
36
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
55
-
92
Valcea
32
-
51
T
Romania LNB
Valcea
68
-
63
BCMUS Arges Pitesti
38
-
41
T
Romania LNB
Voluntari
92
-
90
Valcea
48
-
49
B
Rom Cup
Valcea
74
-
79
SCM Craiova
33
-
45
B
Rom Cup
Valcea
112
-
49
TS Bucuresti
65
-
28
T
FC
Rilski Sportist
82
-
74
Valcea
45
-
38
B
FC
Valcea
87
-
79
Targu Mures
50
-
40
T
Romania LNB
Elba Timisoara
87
-
79
Valcea
38
-
34
B
Romania LNB
Valcea
73
-
88
Elba Timisoara
29
-
50
B