Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 23 18 23 42 83
16 24 26 19 40 85
- Petrolul Ploiesti - BC Steaua Bucuresti

Số liệu đội bóng

30/60(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/63(47.6%)
11/28(39.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/25(28.0%)
12/14(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/23(78.3%)
29
Tranh bóng bật bảng
32
18
Kiến tạo
17
8
Cướp bóng
14
3
Chắn bóng trên không
2
23
Phạm lỗi
16
19
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
6
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/22(36.4%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/5(80.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Stuckey D.
    Stuckey D.
    28
    11/17
    0/0
  • Hicks T.
    Hicks T.
    22
    8/15
    5/6
Board
  • Matic A.
    Matic A.
    8
    7
    1
  • Gordon J.
    Gordon J.
    5
    2
    3
Kiến tạo
  • Stuckey D.
    Stuckey D.
    4
    3
    33
  • Hicks T.
    Hicks T.
    9
    7
    34

Petrolul Ploiesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 11-17 6-8 0-0 5 4 3 -3 28
35 11-18 3-8 2-3 1 2 1 -2 27
21 7-8 4-4 0-0 4 2 1 -7 15
20 0-3 0-3 2-2 4 1 0 -7 2
30 2-6 1-4 7-7 8 3 2 +2 12
25 2-6 0-1 0-0 5 2 4 +1 4
18 1-4 1-2 0-0 2 4 3 +5 3
15 1-2 0-1 1-2 0 1 2 +5 3
8 2-3 0-1 0-0 0 1 5 -2 4
6 0-1 0-0 0-0 0 0 3 -9 0
4 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

BC Steaua Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 7-16 2-7 5-7 5 1 0 +10 21
22 3-5 1-3 0-0 1 1 3 +4 7
11 1-2 1-2 0-0 2 0 0 0 3
31 1-6 0-3 3-4 5 4 2 -1 5
20 2-7 0-1 0-0 5 0 1 -2 4
34 8-15 1-4 5-6 5 9 1 +8 22
21 5-5 0-0 4-4 2 1 3 +1 14
13 2-4 1-2 1-2 2 0 3 -1 6
6 0-1 0-1 0-0 1 0 2 -7 0
5 1-2 1-2 0-0 0 1 1 -2 3