Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 20 14 20 43 77
24 17 17 28 41 86
- Petrolul Ploiesti - Valcea

Số liệu đội bóng

26/56(46.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/60(46.7%)
12/34(35.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/23(21.7%)
13/14(92.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
25/31(80.6%)
38
Tranh bóng bật bảng
31
15
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
10
1
Chắn bóng trên không
2
25
Phạm lỗi
13
15
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
10
Tranh bóng bật bảng
5
7
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
1
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/13(23.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
14
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/13(30.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/12(66.7%)
2/11(18.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/11(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Edwards J. S.
    Edwards J. S.
    22
    6/11
    8/8
  • Gray K.
    Gray K.
    29
    9/18
    8/10
Board
  • Edwards J. S.
    Edwards J. S.
    11
    7
    4
  • Hudson C.
    Hudson C.
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • Tippins T.
    Tippins T.
    6
    2
    35
  • Hudson C.
    Hudson C.
    5
    4
    37

Petrolul Ploiesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 4-8 2-4 1-2 1 2 3 -9 11
35 5-13 3-9 4-4 7 6 3 0 17
22 3-7 3-7 0-0 5 1 3 -11 9
32 5-11 1-4 0-0 4 4 2 -1 11
29 6-11 2-5 8-8 11 2 4 +3 22
16 0-2 0-0 0-0 3 0 4 -14 0
11 2-5 1-4 0-0 1 0 2 -1 5
8 1-2 0-1 0-0 2 0 2 -8 2
4 0-1 0-0 0-0 0 0 1 +3 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -7 0

Valcea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 9-18 3-7 8-10 7 2 2 +9 29
37 9-16 1-4 6-7 9 5 3 +9 25
17 0-4 0-3 0-0 1 0 1 -1 0
2 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -8 0
33 6-8 0-1 6-7 6 0 1 +2 18
26 3-6 1-3 1-1 6 1 2 +11 8
17 0-1 0-1 2-2 0 0 3 +7 2
12 1-3 0-0 2-4 2 0 0 +11 4
9 0-3 0-3 0-0 0 0 1 +1 0
5 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +4 0