Bảng xếp hạng
Petrolul Ploiesti
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 1 | 9 | 66.7 | 86.4 | -19.7 | 15 | 10% |
Chủ | 5 | 1 | 4 | 69.8 | 86.2 | -16.4 | 15 | 20% |
Khách | 5 | 0 | 5 | 63.6 | 86.6 | -23 | 15 | 0% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 66.7 | 86.4 | -19.7 | 10% |
Valcea
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 7 | 4 | 84.9 | 78 | 6.9 | 5 | 64% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 87.8 | 76 | 11.8 | 4 | 80% |
Khách | 6 | 3 | 3 | 82.5 | 79.7 | 2.8 | 5 | 50% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 84.4 | 76.6 | 7.8 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSU Asesoft Ploiesti
92
-
96
Valcea
44
-
41
B
Romania LNB
Valcea
78
-
84
CSU Asesoft Ploiesti
36
-
41
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Rapid Bucuresti
94
-
69
CSU Asesoft Ploiesti
46
-
34
B
Romania LNB
CSU Asesoft Ploiesti
60
-
72
Elba Timisoara
27
-
41
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
82
-
72
CSU Asesoft Ploiesti
43
-
51
B
Romania LNB
CSU Asesoft Ploiesti
99
-
94
Municipal Galati
56
-
47
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
77
-
48
CSU Asesoft Ploiesti
39
-
26
B
Romania LNB
CSU Asesoft Ploiesti
57
-
96
SCM Craiova
32
-
47
B
Romania LNB
Voluntari
98
-
63
CSU Asesoft Ploiesti
52
-
28
B
Romania LNB
CSU Asesoft Ploiesti
76
-
102
Targu Mures
48
-
52
B
Romania LNB
CSM Oradea
82
-
66
CSU Asesoft Ploiesti
40
-
26
B
Romania LNB
CSU Asesoft Ploiesti
57
-
67
CSM Corona Brasov
26
-
41
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Elba Timisoara
79
-
84
Valcea
27
-
41
T
Romania LNB
Valcea
114
-
89
Municipal Galati
61
-
47
T
Romania LNB
SCM Craiova
95
-
73
Valcea
57
-
33
B
Romania LNB
Valcea
99
-
92
Targu Mures
58
-
50
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
98
-
87
Valcea
50
-
41
B
Romania LNB
Valcea
90
-
64
CSU Atlassib Sibiu
41
-
43
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
59
-
69
Valcea
21
-
45
T
Romania LNB
Valcea
68
-
72
Rapid Bucuresti
41
-
36
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
55
-
92
Valcea
32
-
51
T
Romania LNB
Valcea
68
-
63
BCMUS Arges Pitesti
38
-
41
T