Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 22 26 25 46 97
28 21 17 34 49 100
- Cluj-Napoca - Valcea

Số liệu đội bóng

37/71(52.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/75(48.0%)
8/31(25.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/31(41.9%)
15/21(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/19(78.9%)
34
Tranh bóng bật bảng
41
21
Kiến tạo
21
6
Cướp bóng
8
1
Chắn bóng trên không
0
19
Phạm lỗi
22
9
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/16(68.8%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/22(50.0%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
12
8
Kiến tạo
8
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Simpson Z.
    Simpson Z.
    25
    10/15
    4/6
  • Hudson C.
    Hudson C.
    34
    13/20
    4/6
Board
  • Mejeris M.
    Mejeris M.
    9
    6
    3
  • Penn J.
    Penn J.
    10
    6
    4
Kiến tạo
  • Simpson Z.
    Simpson Z.
    8
    3
    31
  • Gray K.
    Gray K.
    8
    2
    34

Cluj-Napoca

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 10-15 1-4 4-6 7 8 4 +4 25
26 3-10 3-9 0-0 3 3 2 -11 9
28 3-10 2-8 0-0 4 2 0 -3 8
22 0-6 0-4 0-0 1 1 2 -10 0
22 6-10 1-4 3-4 5 6 2 +4 15
28 6-10 0-0 0-0 6 2 4 -1 12
25 7-9 2-3 6-8 1 2 2 -4 22
19 5-7 0-2 5-7 9 1 3 +3 15
18 3-4 0-1 0-0 1 2 2 +7 6

Valcea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 7-15 3-7 5-6 7 8 4 -2 22
34 13-20 4-7 4-6 7 5 1 +13 34
21 5-11 4-10 0-0 1 3 1 0 14
35 7-12 1-2 6-7 10 1 3 +3 21
18 2-6 0-0 0-0 5 0 5 +6 4
24 2-3 1-2 0-0 3 3 4 -1 5
20 0-6 0-2 0-0 5 0 2 -13 0
6 0-2 0-1 0-0 1 1 1 +5 0
4 0-0 0-0 0-0 0 0 1 +4 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0