Bảng xếp hạng

Cluj-Napoca
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 9 3 92.5 76.2 16.3 3 75%
Chủ 4 3 1 86 68 18 10 75%
Khách 8 6 2 95.8 80.2 15.6 2 75%
trận gần đây 10 8 2 94.7 75.5 19.2 80%
Valcea
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 9 4 86.5 78.8 7.7 5 69%
Chủ 6 5 1 90.5 78.2 12.3 3 83%
Khách 7 4 3 83 79.3 3.7 5 57%
trận gần đây 10 7 3 87.4 81.4 6 70%

Thành tích đối đầu   

Chưa có dữ liệu

Tỷ số quá khứ   

Cluj-Napoca
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
102 - 73
Targu Mures
51
-
33
T
Romania LNB
Elba Timisoara
85 - 90
U Mobitelco Cluj Napoca
30
-
45
T
ULEB
Valencia
108 - 80
U Mobitelco Cluj Napoca
73
-
48
B
Romania LNB
Municipal Galati
77 - 109
U Mobitelco Cluj Napoca
36
-
54
T
ULEB
U Mobitelco Cluj Napoca
89 - 86
Bourg-en-Bresse
45
-
46
T
Romania LNB
SCM Craiova
73 - 65
U Mobitelco Cluj Napoca
34
-
30
B
ULEB
Olimpija
103 - 96
U Mobitelco Cluj Napoca
50
-
46
B
ULEB
U Mobitelco Cluj Napoca
87 - 79
Aris
42
-
38
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
67 - 107
U Mobitelco Cluj Napoca
37
-
48
T
ULEB
U Mobitelco Cluj Napoca
100 - 93
Techasas
56
-
38
T
Valcea
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Valcea
104 - 89
CSA Steaua Turabo
44
-
41
T
Romania LNB
CSU Asesoft Ploiesti
77 - 86
Valcea
43
-
41
T
Romania LNB
Elba Timisoara
79 - 84
Valcea
27
-
41
T
Romania LNB
Valcea
114 - 89
Municipal Galati
61
-
47
T
Romania LNB
SCM Craiova
95 - 73
Valcea
57
-
33
B
Romania LNB
Valcea
99 - 92
Targu Mures
58
-
50
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
98 - 87
Valcea
50
-
41
B
Romania LNB
Valcea
90 - 64
CSU Atlassib Sibiu
41
-
43
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
59 - 69
Valcea
21
-
45
T
Romania LNB
Valcea
68 - 72
Rapid Bucuresti
41
-
36
B

51.6%
47.7%
33.7%
35.2%
64.2%
54.6%
74%
72.3%
35.9
36.2
21
17.4
8
6.9
15.2
11.2