Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
12 16 22 15 28 65
31 29 19 27 60 106
- CSM Targu Mures - CSM Oradea

Số liệu đội bóng

24/64(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/64(56.3%)
4/23(17.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
14/25(56.0%)
13/22(59.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/27(74.1%)
26
Tranh bóng bật bảng
46
17
Kiến tạo
29
2
Cướp bóng
7
4
Chắn bóng trên không
2
24
Phạm lỗi
23
13
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/20(60.0%)
0/8(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/10(70.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
10
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/11(54.5%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/16(87.5%)
4
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
11
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/14(21.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
9
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Reljic P.
    Reljic P.
    11
    4/8
    3/4
  • Nicolescu N.
    Nicolescu N.
    25
    10/16
    2/3
Board
  • Santa S.
    Santa S.
    6
    4
    2
  • Nicolescu N.
    Nicolescu N.
    12
    8
    4
Kiến tạo
  • Martinic G.
    Martinic G.
    4
    2
    22
  • Brown B.
    Brown B.
    8
    1
    25

CSM Targu Mures

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 4-8 0-2 3-4 2 1 3 -30 11
22 2-9 0-2 1-2 2 4 2 -28 5
22 1-6 1-5 0-0 1 4 2 -22 3
19 4-7 0-0 0-2 6 1 2 -28 8
14 3-4 0-0 2-5 2 1 4 -5 8
24 3-8 1-3 2-4 0 3 2 -17 9
21 3-8 0-3 2-2 3 1 2 -23 8
14 0-5 0-3 0-0 1 1 0 -11 0
10 1-2 1-2 0-0 1 0 1 -15 3
10 1-3 0-0 0-0 2 0 1 -8 2
9 1-3 1-3 2-2 2 1 2 -11 5
6 1-1 0-0 1-1 0 0 3 -7 3

CSM Oradea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 5-13 3-7 0-0 5 3 2 +27 13
25 4-7 3-5 3-3 3 5 3 +27 14
25 3-7 1-2 0-0 2 8 3 +27 7
21 5-6 0-0 1-5 5 5 1 +24 11
6 1-1 1-1 0-0 1 1 0 +10 3
31 10-16 3-5 2-3 12 2 2 +30 25
27 3-6 2-4 1-2 5 3 3 +32 9
18 3-3 0-0 8-8 6 2 4 +17 14
14 2-3 1-1 4-4 2 0 4 +6 9
4 0-2 0-0 1-2 0 0 1 +5 1