Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 15 17 15 40 72
18 19 22 11 37 70
- BCM Pitesti - SCM Craiova

Số liệu đội bóng

26/50(52.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/63(41.3%)
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/31(35.5%)
14/20(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
27
Tranh bóng bật bảng
36
12
Kiến tạo
14
8
Cướp bóng
10
3
Chắn bóng trên không
2
16
Phạm lỗi
24
15
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/12(58.3%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
3
5
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
15
2
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/12(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/15(26.7%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Music N.
    Music N.
    14
    5/6
    3/6
  • Sinik M.
    Sinik M.
    18
    7/10
    1/1
Board
  • Djokovic R.
    Djokovic R.
    4
    4
    0
  • Howard R.
    Howard R.
    8
    4
    4
Kiến tạo
  • Music N.
    Music N.
    4
    4
    31
  • Crowley A.
    Crowley A.
    3
    5
    35

BCM Pitesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 5-6 1-2 3-6 3 4 4 +9 14
25 6-12 2-4 0-0 4 1 2 +5 14
18 0-2 0-2 4-4 3 0 3 -1 4
31 2-6 1-4 3-4 4 2 1 +3 8
27 2-4 0-0 2-4 3 1 1 +4 6
18 4-6 0-0 0-0 3 0 2 +5 8
17 3-9 1-3 2-2 2 2 0 -11 9
17 3-3 1-1 0-0 1 2 2 +1 7
5 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -6 0
3 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -3 0
2 1-1 0-0 0-0 1 0 1 +4 2

SCM Craiova

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 6-14 3-7 2-2 5 3 3 -4 17
24 3-4 2-3 0-0 2 1 0 +1 8
22 7-10 3-6 1-1 3 3 4 -7 18
24 2-6 0-1 0-2 7 0 4 -3 4
21 1-5 0-0 0-0 8 0 4 -11 2
27 2-9 2-6 4-4 3 3 3 +7 10
22 4-11 1-6 0-0 1 3 4 +6 9
16 0-2 0-2 0-0 0 1 2 -2 0
4 1-2 0-0 0-0 1 0 0 +3 2