Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
13 17 29 26 30 85
21 24 26 19 45 90
- BC Timisoara - Cluj-Napoca

Số liệu đội bóng

31/66(47.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/62(51.6%)
11/28(39.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/24(25.0%)
12/16(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/25(80.0%)
32
Tranh bóng bật bảng
36
16
Kiến tạo
21
10
Cướp bóng
10
1
Chắn bóng trên không
3
21
Phạm lỗi
20
17
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
7
Tranh bóng bật bảng
11
0
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/12(50.0%)
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Gajic N.
    Gajic N.
    21
    7/11
    2/2
  • Mejeris M.
    Mejeris M.
    20
    9/10
    1/1
Board
  • Vujosevic B.
    Vujosevic B.
    5
    4
    1
  • Hankins Z.
    Hankins Z.
    11
    7
    4
Kiến tạo
  • Vujosevic B.
    Vujosevic B.
    6
    5
    23
  • Simpson Z.
    Simpson Z.
    5
    4
    27

BC Timisoara

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 7-11 5-7 2-2 4 0 3 +4 21
31 4-14 1-10 1-2 3 2 3 -20 10
31 2-7 0-1 5-6 2 3 4 +1 9
28 5-8 2-3 0-0 3 3 3 0 12
18 3-4 0-0 2-3 4 0 4 +8 8
23 5-12 2-5 2-3 5 6 0 -2 14
14 2-4 0-0 0-0 2 1 2 -9 4
11 2-5 1-2 0-0 2 1 2 -5 5
6 1-1 0-0 0-0 2 0 0 -2 2

Cluj-Napoca

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 3-6 1-4 0-0 0 4 1 -2 7
10 0-5 0-1 0-0 0 2 4 +8 0
24 4-6 1-3 0-0 1 2 0 -2 9
23 3-10 1-7 2-2 5 4 3 +20 9
27 8-13 0-0 2-4 11 1 2 -6 18
27 2-2 0-0 6-8 4 5 3 -4 10
22 9-10 1-1 1-1 4 0 2 -1 20
20 1-2 1-1 9-10 3 2 2 +7 12
13 1-8 1-7 0-0 1 1 1 +4 3
2 0-0 0-0 0-0 0 0 2 +1 0