Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 21 32 28 44 104
18 23 27 21 41 89
- Valcea - BC Steaua Bucuresti

Số liệu đội bóng

44/78(56.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/60(55.0%)
10/25(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/28(39.3%)
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/21(66.7%)
41
Tranh bóng bật bảng
26
32
Kiến tạo
21
8
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
1
19
Phạm lỗi
17
11
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/10(60.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/6(33.3%)
14
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/17(70.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
5
10
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/19(68.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
6
8
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Gray K.
    Gray K.
    28
    12/20
    1/2
  • Mandache A.
    Mandache A.
    28
    10/13
    1/2
Board
  • Gray K.
    Gray K.
    10
    7
    3
  • Brown-Soares T.
    Brown-Soares T.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Gray K.
    Gray K.
    17
    4
    38
  • Vann I.
    Vann I.
    8
    2
    30

Valcea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 12-20 3-6 1-2 10 17 3 +14 28
30 10-17 2-4 5-6 10 4 3 +22 27
29 6-13 4-10 1-2 2 2 2 +14 17
32 3-6 0-1 0-0 5 2 3 +21 6
31 7-10 0-0 1-2 9 4 1 +24 15
19 3-8 1-3 0-0 2 2 5 -5 7
14 2-3 0-1 0-0 1 0 2 -13 4
1 0-0 0-0 0-0 0 1 0 +1 0
1 0-1 0-0 0-0 1 0 0 +1 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -4 0

BC Steaua Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 4-9 2-5 6-7 6 3 4 -16 16
36 10-13 7-9 1-2 4 2 2 -18 28
25 2-5 0-3 4-8 2 4 3 -12 8
30 4-11 1-5 2-2 1 8 3 -7 11
30 6-10 1-5 0-0 7 2 0 -25 13
20 1-5 0-0 0-0 2 0 4 +1 2
16 5-6 0-0 1-2 3 1 1 +9 11
2 0-0 0-0 0-0 1 1 0 -6 0
1 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -1 0