Bảng xếp hạng

Valcea
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 9 4 86.5 78.8 7.7 4 69%
Chủ 6 5 1 90.5 78.2 12.3 3 83%
Khách 7 4 3 83 79.3 3.7 4 57%
trận gần đây 10 7 3 87.4 81.4 6 70%
BC Steaua
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 5 8 78.8 83.5 -4.7 12 38%
Chủ 6 3 3 75 72.8 2.2 11 50%
Khách 7 2 5 82.1 92.6 -10.5 11 29%
trận gần đây 10 4 6 80.7 83.9 -3.2 40%

Thành tích đối đầu   

Chưa có dữ liệu

Tỷ số quá khứ   

Valcea
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSU Asesoft Ploiesti
77 - 86
Valcea
43
-
41
T
Romania LNB
Elba Timisoara
79 - 84
Valcea
27
-
41
T
Romania LNB
Valcea
114 - 89
Municipal Galati
61
-
47
T
Romania LNB
SCM Craiova
95 - 73
Valcea
57
-
33
B
Romania LNB
Valcea
99 - 92
Targu Mures
58
-
50
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
98 - 87
Valcea
50
-
41
B
Romania LNB
Valcea
90 - 64
CSU Atlassib Sibiu
41
-
43
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
59 - 69
Valcea
21
-
45
T
Romania LNB
Valcea
68 - 72
Rapid Bucuresti
41
-
36
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
55 - 92
Valcea
32
-
51
T
BC Steaua Bucuresti
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
57 - 70
Elba Timisoara
30
-
46
B
Romania LNB
Municipal Galati
100 - 104
CSA Steaua Turabo
52
-
49
T
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
67 - 68
SCM Craiova
37
-
29
B
Romania LNB
Targu Mures
96 - 94
CSA Steaua Turabo
46
-
52
B
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
90 - 62
CSM Corona Brasov
47
-
36
T
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
91 - 69
CSA Steaua Turabo
40
-
44
B
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
85 - 80
Dinamo Bucuresti
41
-
44
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
86 - 69
CSA Steaua Turabo
49
-
33
B
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
83 - 82
CS Farul Constanca
43
-
42
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
77 - 83
CSA Steaua Turabo
33
-
38
T

47.7%
49.6%
35.2%
35%
54.6%
55.8%
72.3%
72.8%
36.2
30.7
17.4
13.7
6.9
7.8
11.2
12.5