Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 21 10 13 40 63
17 12 28 21 29 78
- CSU Sibiu - BCM Pitesti

Số liệu đội bóng

22/57(38.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/62(51.6%)
6/20(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/24(33.3%)
13/23(56.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/10(60.0%)
33
Tranh bóng bật bảng
36
6
Kiến tạo
16
6
Cướp bóng
8
1
Chắn bóng trên không
2
18
Phạm lỗi
20
14
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
12
Tranh bóng bật bảng
6
1
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
1
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/19(63.2%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
5
Tranh bóng bật bảng
11
0
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/16(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Pipkins J.
    Pipkins J.
    13
    5/14
    2/4
  • Smith Z.
    Smith Z.
    17
    8/11
    1/2
Board
  • Pipkins J.
    Pipkins J.
    6
    4
    2
  • Smith Z.
    Smith Z.
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Dragoste M.
    Dragoste M.
    2
    2
    32
  • Music N.
    Music N.
    4
    1
    27

CSU Sibiu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 5-14 1-3 2-4 6 0 1 -13 13
32 5-11 1-2 1-1 2 2 3 -18 12
27 5-9 1-3 1-2 5 2 2 -23 12
30 2-7 1-4 4-6 4 0 3 -15 9
23 1-3 0-0 2-4 2 1 1 -12 4
20 1-5 1-4 2-2 3 1 3 +1 5
17 2-4 0-0 1-4 3 0 5 +2 5
13 1-4 1-4 0-0 3 0 0 +3 3

BCM Pitesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 1-6 1-4 0-0 0 1 3 +16 3
21 4-8 3-6 0-0 5 2 2 +25 11
26 8-11 0-0 1-2 7 0 3 +8 17
24 2-5 1-2 1-1 4 3 2 +14 6
4 0-1 0-1 0-0 1 1 2 +1 0
27 6-8 0-0 2-4 5 4 1 +8 14
24 7-14 1-4 2-3 4 4 3 +3 17
23 2-4 0-2 0-0 4 1 3 +12 4
18 2-4 2-4 0-0 2 0 0 -9 6
3 0-1 0-1 0-0 1 0 1 -3 0