Bảng xếp hạng
CSU Sibiu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 6 | 74 | 85.2 | -11.2 | 11 | 40% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 76.2 | 75.6 | 0.6 | 11 | 60% |
Khách | 5 | 1 | 4 | 71.8 | 94.8 | -23 | 11 | 20% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 74 | 85.2 | -11.2 | 40% |
BCM Pitesti
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 6 | 73 | 71.4 | 1.6 | 12 | 40% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 77.4 | 69.4 | 8 | 12 | 60% |
Khách | 5 | 1 | 4 | 68.6 | 73.4 | -4.8 | 12 | 20% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 73 | 71.4 | 1.6 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
83
-
70
BCMUS Arges Pitesti
40
-
38
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
77
-
70
CSU Atlassib Sibiu
47
-
34
B
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
83
-
69
CSU Atlassib Sibiu
42
-
36
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
90
-
87
BCMUS Arges Pitesti
42
-
35
T
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
73
-
76
BCMUS Arges Pitesti
39
-
38
B
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
77
-
86
CSU Atlassib Sibiu
40
-
47
T
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
65
-
77
BCMUS Arges Pitesti
39
-
37
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
83
-
91
BCMUS Arges Pitesti
42
-
41
B
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
75
-
84
CSU Atlassib Sibiu
32
-
38
T
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
88
-
72
BCMUS Arges Pitesti
43
-
40
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Voluntari
112
-
68
CSU Atlassib Sibiu
65
-
39
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
64
-
93
CSM Oradea
28
-
44
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
100
-
60
CSU Atlassib Sibiu
44
-
33
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
91
-
69
CSA Steaua Turabo
40
-
44
T
Romania LNB
Valcea
90
-
64
CSU Atlassib Sibiu
41
-
43
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
69
-
81
Elba Timisoara
30
-
37
B
Romania LNB
Municipal Galati
83
-
92
CSU Atlassib Sibiu
44
-
40
T
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
80
-
67
SCM Craiova
46
-
33
T
Romania LNB
Targu Mures
89
-
75
CSU Atlassib Sibiu
43
-
43
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
77
-
68
CSM Corona Brasov
49
-
25
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
71
-
58
Dinamo Bucuresti
40
-
36
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
79
-
73
BCMUS Arges Pitesti
37
-
43
B
FIBA EUROPE CUP
BCMUS Arges Pitesti
80
-
78
CSM Oradea
43
-
36
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
95
-
82
CS Farul Constanca
36
-
38
T
FIBA EUROPE CUP
BCMUS Arges Pitesti
77
-
63
Spojnia
43
-
39
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
77
-
48
CSU Asesoft Ploiesti
39
-
26
T
FIBA EUROPE CUP
Parnu
73
-
70
BCMUS Arges Pitesti
37
-
39
B
Romania LNB
Voluntari
67
-
59
BCMUS Arges Pitesti
34
-
30
B
FIBA EUROPE CUP
CSM Oradea
78
-
74
BCMUS Arges Pitesti
38
-
42
B
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
67
-
76
CSM Oradea
34
-
35
B