Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 22 12 19 40 71
20 16 12 10 36 58
- BCM Pitesti - Dinamo Bucuresti

Số liệu đội bóng

28/62(45.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
18/56(32.1%)
11/33(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/21(28.6%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/20(80.0%)
30
Tranh bóng bật bảng
43
18
Kiến tạo
7
5
Cướp bóng
2
4
Chắn bóng trên không
1
21
Phạm lỗi
14
6
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
13
6
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/13(23.1%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
7
Tranh bóng bật bảng
12
2
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/17(17.6%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
1
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
1
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Djokovic R.
    Djokovic R.
    21
    8/14
    1/1
  • Chand Ancrum D.
    Chand Ancrum D.
    15
    5/15
    2/2
Board
  • Smith Z.
    Smith Z.
    7
    6
    1
  • Marelja A.
    Marelja A.
    12
    7
    5
Kiến tạo
  • Djokovic R.
    Djokovic R.
    6
    0
    28
  • Mustapic J.
    Mustapic J.
    3
    3
    34

BCM Pitesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 8-14 4-10 1-1 1 6 4 +6 21
34 2-8 1-6 0-0 2 1 3 +11 5
26 3-5 0-0 0-0 6 0 2 +5 6
25 3-5 0-0 1-3 7 1 0 +11 7
14 0-6 0-4 0-0 1 1 1 -6 0
25 6-12 4-8 0-0 6 0 2 +12 16
21 6-7 2-2 2-2 2 5 4 +15 16
12 0-2 0-1 0-0 1 3 1 +5 0
8 0-3 0-2 0-0 1 1 2 +2 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 2 +4 0

Dinamo Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 5-15 3-7 2-2 7 0 2 -12 15
34 2-13 0-3 5-7 6 3 1 -6 9
24 2-7 0-1 3-4 2 0 3 -5 7
39 4-10 2-5 0-0 12 2 2 -13 10
24 3-3 0-0 3-3 5 2 2 -5 9
24 2-7 1-5 3-4 4 0 1 -16 8
15 0-1 0-0 0-0 2 0 2 -8 0