Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 18 12 23 40 75
12 22 10 15 34 59
- CSM Oradea - BC Timisoara

Số liệu đội bóng

32/65(49.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
21/53(39.6%)
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/23(26.1%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/12(91.7%)
33
Tranh bóng bật bảng
34
21
Kiến tạo
14
11
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
2
14
Phạm lỗi
16
5
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
9
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
4
0
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/12(33.3%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/9(55.6%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
3
5
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
2
1
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Pridgett S.
    Pridgett S.
    17
    7/14
    0/0
  • Vujosevic B.
    Vujosevic B.
    13
    4/13
    4/4
Board
  • Young K.
    Young K.
    8
    6
    2
  • Petrescu E.
    Petrescu E.
    6
    4
    2
Kiến tạo
  • Brown B.
    Brown B.
    5
    0
    20
  • Vujosevic B.
    Vujosevic B.
    5
    4
    35

CSM Oradea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 4-9 1-3 2-4 5 3 1 +11 11
21 3-7 0-1 1-2 5 2 1 +16 7
20 1-2 0-0 0-0 1 5 2 +7 2
24 7-12 0-0 1-2 8 1 3 +25 15
22 4-8 0-1 0-0 2 3 0 -1 8
28 7-14 3-3 0-0 2 3 3 +8 17
23 2-6 1-3 0-0 3 0 2 +12 5
20 3-5 0-1 0-0 5 2 1 +12 6
7 0-0 0-0 2-2 1 1 0 -11 2
7 1-2 0-0 0-0 1 1 0 +1 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0

BC Timisoara

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 4-13 1-4 4-4 5 5 1 -9 13
32 1-10 0-7 5-6 5 2 3 -17 7
15 1-2 0-1 0-0 5 1 2 -4 2
28 4-6 2-4 2-2 1 1 4 -10 12
27 5-7 0-0 0-0 3 2 1 -10 10
28 4-9 3-6 0-0 4 1 2 -12 11
18 1-3 0-1 0-0 6 1 1 -8 2
8 1-2 0-0 0-0 1 1 2 -4 2
3 0-1 0-0 0-0 1 0 0 -4 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0