Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 18 21 19 38 78
24 21 20 15 45 80
- CSM Constanta - Rapid Bucuresti

Số liệu đội bóng

30/63(47.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/63(46.0%)
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/17(17.6%)
11/12(91.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/23(82.6%)
29
Tranh bóng bật bảng
37
16
Kiến tạo
14
6
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
3
21
Phạm lỗi
11
15
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
1
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Allen K.
    Allen K.
    23
    10/18
    0/0
  • Armus M.
    Armus M.
    25
    11/17
    3/6
Board
  • Baciu C.
    Baciu C.
    8
    7
    1
  • Armus M.
    Armus M.
    14
    7
    7
Kiến tạo
  • Pratt M.
    Pratt M.
    8
    2
    33
  • Penn R.
    Penn R.
    6
    1
    34

CSM Constanta

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 3-8 1-4 7-8 3 1 4 -1 14
33 1-2 0-0 0-0 2 8 3 -2 2
25 5-10 1-2 2-2 3 0 3 -6 13
23 1-6 0-2 0-0 2 3 3 -3 2
26 6-14 2-2 2-2 8 0 3 -1 16
33 10-18 3-10 0-0 4 0 1 0 23
19 4-5 0-0 0-0 5 3 4 +3 8

Rapid Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 6-12 1-4 7-8 4 3 1 -1 20
34 7-14 0-2 5-5 4 6 4 +4 19
27 2-8 1-5 4-4 4 2 1 +11 9
37 11-17 0-0 3-6 14 0 1 -1 25
24 1-5 0-0 0-0 5 1 3 +5 2
19 1-4 0-3 0-0 2 0 1 -4 2
11 1-3 1-3 0-0 0 2 0 -4 3
6 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0