Bảng xếp hạng
CSM Constanta
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 7 | 81.4 | 92.4 | -11 | 14 | 22% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 82.8 | 94.6 | -11.8 | 14 | 40% |
Khách | 4 | 0 | 4 | 79.8 | 89.8 | -10 | 14 | 0% |
trận gần đây | 9 | 2 | 7 | 81.4 | 92.4 | -11 | 22% |
Rapid Bucuresti
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 6 | 3 | 81 | 76.4 | 4.6 | 5 | 67% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 80.2 | 80 | 0.2 | 5 | 60% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 82 | 72 | 10 | 5 | 75% |
trận gần đây | 9 | 6 | 3 | 81 | 76.4 | 4.6 | 67% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CS Farul Constanca
84
-
78
Rapid Bucuresti
46
-
31
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
72
-
82
CS Farul Constanca
41
-
40
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
92
-
84
CS Farul Constanca
47
-
34
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
81
-
70
Rapid Bucuresti
46
-
32
T
FC
Rapid Bucuresti
92
-
91
CS Farul Constanca
50
-
48
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
79
-
78
Rapid Bucuresti
33
-
32
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
93
-
80
CS Farul Constanca
40
-
31
B
Rom Cup
CS Farul Constanca
94
-
84
Rapid Bucuresti
34
-
32
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
88
-
66
Rapid Bucuresti
49
-
26
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
80
-
85
CS Farul Constanca
45
-
46
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CS Farul Constanca
82
-
72
CSU Asesoft Ploiesti
43
-
51
T
FIBA EUROPE CUP
CS Farul Constanca
68
-
104
Cholet
31
-
56
B
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
95
-
82
CS Farul Constanca
36
-
38
B
FIBA EUROPE CUP
CS Farul Constanca
77
-
104
Olympic
38
-
45
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
93
-
107
Voluntari
48
-
51
B
FIBA EUROPE CUP
Giants
84
-
81
CS Farul Constanca
50
-
50
B
Romania LNB
CSM Oradea
93
-
75
CS Farul Constanca
48
-
35
B
FIBA EUROPE CUP
Cholet
106
-
63
CS Farul Constanca
59
-
27
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
85
-
114
U Mobitelco Cluj Napoca
40
-
51
B
FIBA EUROPE CUP
Olympic
103
-
76
CS Farul Constanca
52
-
48
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Rapid Bucuresti
79
-
73
BCMUS Arges Pitesti
37
-
43
T
Romania LNB
Voluntari
85
-
84
Rapid Bucuresti
50
-
33
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
83
-
91
CSM Oradea
48
-
50
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
75
-
91
U Mobitelco Cluj Napoca
32
-
47
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
86
-
69
CSA Steaua Turabo
49
-
33
T
Romania LNB
Valcea
68
-
72
Rapid Bucuresti
41
-
36
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
78
-
76
Elba Timisoara
42
-
35
T
Romania LNB
Municipal Galati
68
-
100
Rapid Bucuresti
34
-
53
T
Romania LNB
SCM Craiova
67
-
72
Rapid Bucuresti
36
-
45
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
84
-
78
Rapid Bucuresti
46
-
31
B