Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 24 21 27 52 100
24 25 27 28 49 104
- Municipal Galati - BC Steaua Bucuresti

Số liệu đội bóng

36/72(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
39/56(69.6%)
11/25(44.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/19(52.6%)
17/22(77.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/26(61.5%)
35
Tranh bóng bật bảng
22
21
Kiến tạo
19
6
Cướp bóng
10
1
Chắn bóng trên không
5
20
Phạm lỗi
21
14
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/21(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/15(66.7%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
4
8
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
0
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/13(69.2%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
9
Tranh bóng bật bảng
4
3
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
3
6
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/14(78.6%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/2(100.0%)
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/9(44.4%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Kuxhausen A.
    Kuxhausen A.
    29
    9/17
    6/6
  • Gordon J.
    Gordon J.
    26
    8/11
    9/10
Board
  • Ciotlaus M.
    Ciotlaus M.
    7
    3
    4
  • Vann I.
    Vann I.
    5
    5
    0
Kiến tạo
  • Ilves G.
    Ilves G.
    9
    4
    27
  • Mandache A.
    Mandache A.
    4
    0
    35

Municipal Galati

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 9-17 5-9 6-6 1 5 2 -5 29
27 3-6 2-3 1-2 6 9 1 +7 9
34 5-8 1-3 4-4 7 1 1 -5 15
30 10-14 0-2 1-1 5 2 4 -10 21
24 4-9 2-5 2-4 3 2 3 +1 12
16 0-5 0-0 3-4 2 1 1 -2 3
13 2-6 1-2 0-0 2 0 3 0 5
11 3-4 0-0 0-1 4 0 3 +1 6
5 0-2 0-0 0-0 1 1 1 -4 0
4 0-1 0-1 0-0 0 0 1 -3 0

BC Steaua Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 6-9 3-6 1-1 0 4 4 +6 16
32 11-13 2-2 1-2 2 4 3 +4 25
26 2-5 2-4 0-0 5 4 1 -6 6
18 2-4 1-2 0-0 4 1 0 -12 5
22 2-4 0-1 3-5 2 2 3 -1 7
22 8-11 1-3 9-10 2 4 4 +24 26
20 4-4 0-0 1-6 3 0 3 0 9
16 3-3 1-1 1-2 2 0 1 +13 8
4 1-3 0-0 0-0 0 0 2 -8 2