Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 17 12 12 44 68
21 23 23 18 44 85
- Corona Brasov - Voluntari

Số liệu đội bóng

27/65(41.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/60(50.0%)
4/21(19.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/24(50.0%)
10/12(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/17(76.5%)
33
Tranh bóng bật bảng
35
15
Kiến tạo
19
8
Cướp bóng
8
4
Chắn bóng trên không
2
21
Phạm lỗi
15
15
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/21(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
11
Tranh bóng bật bảng
4
7
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/20(50.0%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
1
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/15(26.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/12(50.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
4
8
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Gray J.
    Gray J.
    17
    7/9
    3/3
  • Sullivan L.
    Sullivan L.
    27
    11/13
    3/3
Board
  • Tutu M.
    Tutu M.
    5
    3
    2
  • Sullivan L.
    Sullivan L.
    12
    8
    4
Kiến tạo
  • Tutu M.
    Tutu M.
    4
    0
    21
  • Caffey M.
    Caffey M.
    7
    4
    26

Corona Brasov

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 4-13 2-7 4-4 2 3 4 -12 14
21 3-7 1-4 0-0 5 4 5 -4 7
34 7-9 0-0 3-3 3 1 0 -12 17
25 7-14 0-0 2-2 4 2 1 -9 16
11 1-4 1-3 0-0 2 2 3 +6 3
19 5-6 0-0 1-3 5 0 1 -14 11
16 0-5 0-3 0-0 0 0 2 -11 0
12 0-3 0-2 0-0 3 2 2 -11 0
9 0-3 0-2 0-0 1 1 1 -2 0
8 0-1 0-0 0-0 1 0 0 -8 0
5 0-0 0-0 0-0 0 0 2 -8 0

Voluntari

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 3-4 1-1 2-4 2 2 1 +17 9
26 5-11 5-8 5-6 7 1 2 +9 20
26 4-11 0-2 1-2 3 7 2 +12 9
18 1-4 1-2 0-0 2 1 4 -4 3
17 1-3 0-2 0-0 1 1 3 -15 2
25 1-7 1-4 2-2 1 4 2 +20 5
24 11-13 2-2 3-3 12 2 0 +32 27
21 3-6 2-3 0-0 2 1 1 +10 8
8 1-1 0-0 0-0 1 0 0 +4 2