Bảng xếp hạng

Corona Brasov
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 6 4 76.9 77.3 -0.4 7 60%
Chủ 4 3 1 84.2 86.8 -2.6 8 75%
Khách 6 3 3 72 71 1 6 50%
trận gần đây 10 6 4 76.9 77.3 -0.4 60%
Voluntari
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 8 2 87.7 78.9 8.8 2 80%
Chủ 6 5 1 90.2 77.7 12.5 2 83%
Khách 4 3 1 84 80.8 3.2 4 75%
trận gần đây 10 8 2 87.7 78.9 8.8 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Voluntari
72 - 68
CSM Corona Brasov
36
-
46
B
Romania LNB
CSM Corona Brasov
88 - 93
Voluntari
53
-
43
B
Rom Cup
CSM Corona Brasov
60 - 81
Voluntari
30
-
40
B

Tỷ số quá khứ   

Corona Brasov
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSM Oradea
64 - 58
CSM Corona Brasov
36
-
28
B
Romania LNB
CSM Corona Brasov
67 - 107
U Mobitelco Cluj Napoca
37
-
48
B
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
90 - 62
CSM Corona Brasov
47
-
36
B
Romania LNB
CSM Corona Brasov
98 - 87
Valcea
50
-
41
T
Romania LNB
Elba Timisoara
62 - 99
CSM Corona Brasov
29
-
54
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
92 - 78
Municipal Galati
50
-
35
T
Romania LNB
SCM Craiova
76 - 78
CSM Corona Brasov
38
-
46
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
80 - 75
Targu Mures
41
-
35
T
Romania LNB
CSU Asesoft Ploiesti
57 - 67
CSM Corona Brasov
26
-
41
T
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
77 - 68
CSM Corona Brasov
49
-
25
B
Voluntari
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ENBL
Eagles
84 - 80
Voluntari
33
-
40
B
Romania LNB
Voluntari
112 - 68
CSU Atlassib Sibiu
65
-
39
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
69 - 88
Voluntari
40
-
35
T
ENBL
BK Opava
67 - 88
Voluntari
38
-
52
T
Romania LNB
Voluntari
85 - 84
Rapid Bucuresti
50
-
33
T
ENBL
Voluntari
104 - 80
Spissky Rytieri
48
-
42
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
93 - 107
Voluntari
48
-
51
T
Romania LNB
Voluntari
67 - 59
BCMUS Arges Pitesti
34
-
30
T
ENBL
Donar Groningen
83 - 89
Voluntari
43
-
48
T
Romania LNB
Voluntari
98 - 63
CSU Asesoft Ploiesti
52
-
28
T

43.3%
47.7%
25.2%
36.3%
55.2%
55.2%
78.4%
82%
31.9
30.5
14.9
17.4
8.6
7.2
13.7
9.5