Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 21 23 23 47 93
19 19 17 16 38 71
- Dinamo Bucuresti - CSM Constanta

Số liệu đội bóng

36/67(53.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
21/60(35.0%)
9/23(39.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/36(25.0%)
12/19(63.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/27(74.1%)
39
Tranh bóng bật bảng
37
22
Kiến tạo
17
8
Cướp bóng
5
3
Chắn bóng trên không
1
22
Phạm lỗi
21
12
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/11(18.2%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
12
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
0
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/14(28.6%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
11
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Kuti N.
    Kuti N.
    20
    8/9
    1/0
  • Randell J.
    Randell J.
    18
    6/11
    2/2
Board
  • Mustapic J.
    Mustapic J.
    9
    8
    1
  • Pratt M.
    Pratt M.
    10
    5
    5
Kiến tạo
  • Mustapic J.
    Mustapic J.
    5
    3
    35
  • Randell J.
    Randell J.
    8
    5
    32

Dinamo Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 6-13 1-5 2-3 9 5 1 +19 15
33 7-13 4-8 0-0 7 3 3 +36 18
26 8-9 3-3 1-0 4 3 4 +3 20
13 3-5 0-1 0-2 1 1 2 +6 6
19 2-3 0-0 3-4 3 2 3 +9 7
26 4-12 1-6 5-6 6 5 4 +8 14
20 6-6 0-0 1-2 5 0 2 +13 13
12 0-4 0-0 0-0 1 1 1 +15 0
10 0-1 0-0 0-0 0 2 1 +3 0

CSM Constanta

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 6-11 4-9 2-2 3 8 4 -16 18
34 5-8 0-0 6-9 6 1 0 -21 16
31 2-7 1-5 0-2 10 4 4 -18 5
28 2-10 1-3 9-11 4 0 5 -23 14
17 1-5 0-4 0-0 2 0 2 -11 2
20 3-9 2-8 3-3 5 2 1 -8 11
19 1-5 1-5 0-0 2 0 2 -16 3
9 1-4 0-2 0-0 1 0 2 +3 2
3 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0
2 0-0 0-0 0-0 0 1 0 0 0