Bảng xếp hạng
Dinamo Bucuresti
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 7 | 74.6 | 81.4 | -6.8 | 13 | 30% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 82.2 | 83.4 | -1.2 | 12 | 60% |
Khách | 5 | 0 | 5 | 67 | 79.4 | -12.4 | 13 | 0% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 74.6 | 81.4 | -6.8 | 30% |
CSM Constanta
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 8 | 81.1 | 91.2 | -10.1 | 14 | 20% |
Chủ | 6 | 2 | 4 | 82 | 92.2 | -10.2 | 14 | 33% |
Khách | 4 | 0 | 4 | 79.8 | 89.8 | -10 | 14 | 0% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 81.1 | 91.2 | -10.1 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
84
-
92
CS Farul Constanca
48
-
45
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
98
-
52
Dinamo Bucuresti
47
-
22
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
90
-
83
CS Farul Constanca
47
-
31
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
87
-
89
Dinamo Bucuresti
38
-
36
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
76
-
57
CS Farul Constanca
40
-
18
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
64
-
55
Dinamo Bucuresti
32
-
35
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
86
-
71
CS Farul Constanca
43
-
29
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
54
-
79
Dinamo Bucuresti
28
-
43
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
85
-
73
CS Farul Constanca
47
-
41
T
Rom Cup
Dinamo Bucuresti
79
-
65
CS Farul Constanca
41
-
32
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
71
-
58
Dinamo Bucuresti
40
-
36
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
69
-
88
Voluntari
40
-
35
B
ENBL
Dinamo Bucuresti
105
-
89
Fyllingen
53
-
36
T
Romania LNB
CSM Oradea
86
-
57
Dinamo Bucuresti
42
-
31
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
93
-
88
U Mobitelco Cluj Napoca
50
-
45
T
ENBL
Bakken Bears
83
-
65
Dinamo Bucuresti
37
-
36
B
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
85
-
80
Dinamo Bucuresti
41
-
44
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
59
-
69
Valcea
21
-
45
B
ENBL
Dinamo Bucuresti
88
-
91
SK Legia Warszawa
40
-
46
B
Romania LNB
Elba Timisoara
84
-
70
Dinamo Bucuresti
37
-
37
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CS Farul Constanca
78
-
80
Rapid Bucuresti
38
-
45
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
82
-
72
CSU Asesoft Ploiesti
43
-
51
T
FIBA EUROPE CUP
CS Farul Constanca
68
-
104
Cholet
31
-
56
B
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
95
-
82
CS Farul Constanca
36
-
38
B
FIBA EUROPE CUP
CS Farul Constanca
77
-
104
Olympic
38
-
45
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
93
-
107
Voluntari
48
-
51
B
FIBA EUROPE CUP
Giants
84
-
81
CS Farul Constanca
50
-
50
B
Romania LNB
CSM Oradea
93
-
75
CS Farul Constanca
48
-
35
B
FIBA EUROPE CUP
Cholet
106
-
63
CS Farul Constanca
59
-
27
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
85
-
114
U Mobitelco Cluj Napoca
40
-
51
B