Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 12 23 28 34 85
23 8 19 13 31 63
- Dinamo Bucuresti - Petrolul Ploiesti

Số liệu đội bóng

35/71(49.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
22/63(34.9%)
10/24(41.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/27(29.6%)
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/16(68.8%)
44
Tranh bóng bật bảng
37
21
Kiến tạo
12
4
Cướp bóng
5
5
Chắn bóng trên không
1
17
Phạm lỗi
20
9
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/6(83.3%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
6
8
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
9
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/21(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
1/14(7.1%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
6/10(60.0%)
18
Tranh bóng bật bảng
12
2
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
3
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/19(57.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/10(10.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Chand Ancrum D.
    Chand Ancrum D.
    20
    7/12
    2/4
  • Laster D.
    Laster D.
    17
    7/16
    0/0
Board
  • Chand Ancrum D.
    Chand Ancrum D.
    10
    8
    2
  • Edwards J. S.
    Edwards J. S.
    6
    6
    0
Kiến tạo
  • Mustapic J.
    Mustapic J.
    8
    2
    24
  • Stuckey D.
    Stuckey D.
    3
    1
    30

Dinamo Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 4-13 0-2 0-0 0 3 3 +4 8
24 3-8 0-2 0-2 8 8 1 +27 6
23 5-10 2-6 0-2 3 2 2 +21 12
20 3-7 2-4 0-0 1 1 2 +15 8
25 3-4 0-0 0-0 7 0 1 +2 6
24 7-12 4-6 2-4 10 2 3 +21 20
19 2-4 1-3 2-2 4 0 1 +7 7
14 6-8 0-0 1-1 3 0 3 +20 13
13 2-3 1-1 0-0 5 2 0 +1 5
5 0-0 0-0 0-0 1 3 1 -6 0
1 0-2 0-0 0-0 0 0 0 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0

Petrolul Ploiesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 3-13 2-7 4-6 4 3 1 -20 12
32 0-4 0-2 0-0 2 1 2 -21 0
26 7-16 3-6 0-0 4 1 1 -14 17
2 0-1 0-0 0-0 0 0 0 -2 0
16 2-4 0-1 0-0 4 0 4 -24 4
30 0-8 0-3 5-6 6 2 4 -12 5
27 4-7 2-3 0-0 5 2 2 -9 10
15 4-9 1-5 2-2 3 2 2 -13 11
11 2-2 0-0 0-2 2 0 1 0 4
9 0-0 0-0 0-0 2 1 3 +1 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +2 0