Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
12 15 20 18 27 65
21 17 15 25 38 78
- SCM Craiova - Voluntari

Số liệu đội bóng

24/64(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/53(50.9%)
2/21(9.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/21(33.3%)
15/25(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/22(77.3%)
36
Tranh bóng bật bảng
35
10
Kiến tạo
11
6
Cướp bóng
6
3
Chắn bóng trên không
2
19
Phạm lỗi
21
9
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/14(71.4%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
1
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
0
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/11(63.6%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Crowley A.
    Crowley A.
    17
    6/10
    4/6
  • Edler-Davis J.
    Edler-Davis J.
    21
    7/12
    5/6
Board
  • Howard R.
    Howard R.
    9
    7
    2
  • Edler-Davis J.
    Edler-Davis J.
    8
    7
    1
Kiến tạo
  • Watson G.
    Watson G.
    8
    2
    30
  • Polyak L.
    Polyak L.
    4
    1
    23

SCM Craiova

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 6-10 1-2 4-6 3 0 4 -8 17
30 4-9 0-2 2-2 1 8 1 -10 10
34 8-18 1-6 0-2 8 0 0 -7 17
30 1-5 0-4 0-0 3 0 3 -7 2
20 1-4 0-0 3-6 9 1 3 -7 5
25 3-8 0-2 5-7 3 0 2 -8 11
15 1-6 0-2 0-0 1 1 4 -4 2
9 0-3 0-1 1-2 2 0 2 -4 1

Voluntari

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 1-8 0-4 0-0 4 2 3 +7 2
27 7-12 2-6 5-6 8 1 2 +15 21
26 3-6 2-4 0-0 4 0 3 +2 8
26 3-4 2-3 5-5 2 2 0 +6 13
14 5-6 0-0 0-0 4 1 2 0 10
25 5-10 0-1 3-4 4 1 3 +11 13
23 2-3 1-2 1-3 1 4 2 +6 6
13 0-2 0-0 1-2 1 0 3 +3 1
12 0-1 0-0 2-2 2 0 2 +5 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0