Bảng xếp hạng

SCM Craiova
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 6 7 74.3 73.9 0.4 11 46%
Chủ 7 4 3 76.9 74.1 2.8 9 57%
Khách 6 2 4 71.3 73.7 -2.4 10 33%
trận gần đây 10 5 5 76.1 73.9 2.2 50%
Voluntari
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 11 2 88.5 78.3 10.2 2 85%
Chủ 7 6 1 93 80.3 12.7 2 86%
Khách 6 5 1 83.2 76 7.2 3 83%
trận gần đây 10 9 1 89.6 75.8 13.8 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
SCM Craiova
61 - 76
Voluntari
35
-
41
B
Romania LNB
Voluntari
82 - 73
SCM Craiova
31
-
40
B
Romania LNB
SCM Craiova
77 - 87
Voluntari
36
-
44
B
Romania LNB
Voluntari
84 - 76
SCM Craiova
38
-
45
B
Rom Cup
Voluntari
70 - 72
SCM Craiova
41
-
35
T
FIBA EUROPE CUP
Voluntari
60 - 74
SCM Craiova
31
-
41
T
FIBA EUROPE CUP
SCM Craiova
70 - 61
Voluntari
32
-
28
T
Romania LNB
SCM Craiova
83 - 80
Voluntari
41
-
42
T
Romania LNB
Voluntari
88 - 82
SCM Craiova
48
-
45
B
Rom Cup
SCM Craiova
75 - 89
Voluntari
38
-
45
B

Tỷ số quá khứ   

SCM Craiova
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSM Oradea
81 - 58
SCM Craiova
41
-
29
B
Rom Cup
SCM Craiova
78 - 77
Dinamo Bucuresti
34
-
37
T
Romania LNB
SCM Craiova
73 - 65
U Mobitelco Cluj Napoca
34
-
30
T
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
67 - 68
SCM Craiova
37
-
29
T
Romania LNB
SCM Craiova
95 - 73
Valcea
57
-
33
T
Romania LNB
Elba Timisoara
68 - 63
SCM Craiova
32
-
31
B
Romania LNB
SCM Craiova
91 - 83
Municipal Galati
48
-
39
T
Romania LNB
CSU Asesoft Ploiesti
57 - 96
SCM Craiova
32
-
47
T
Romania LNB
Targu Mures
89 - 76
SCM Craiova
42
-
44
B
Romania LNB
SCM Craiova
76 - 78
CSM Corona Brasov
38
-
46
B
Voluntari
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Rom Cup
Voluntari
86 - 78
CSM Corona Brasov
59
-
40
T
Romania LNB
Voluntari
110 - 96
Targu Mures
64
-
45
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
68 - 85
Voluntari
44
-
44
T
ENBL
Eagles
84 - 80
Voluntari
33
-
40
B
Romania LNB
Voluntari
112 - 68
CSU Atlassib Sibiu
65
-
39
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
69 - 88
Voluntari
40
-
35
T
ENBL
BK Opava
67 - 88
Voluntari
38
-
52
T
Romania LNB
Voluntari
85 - 84
Rapid Bucuresti
50
-
33
T
ENBL
Voluntari
104 - 80
Spissky Rytieri
48
-
42
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
93 - 107
Voluntari
48
-
51
T

44.6%
49.3%
34.6%
41.2%
51.9%
54.5%
70.4%
82.2%
33.1
30.7
15.1
19.2
7.1
7.2
11.7
9.4