Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
34 31 23 24 65 112
22 17 17 12 39 68
- Voluntari - CSU Sibiu

Số liệu đội bóng

38/71(53.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
24/59(40.7%)
17/32(53.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/21(38.1%)
19/21(90.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/17(70.6%)
38
Tranh bóng bật bảng
30
21
Kiến tạo
15
8
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
1
20
Phạm lỗi
22
6
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/19(68.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
4
9
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
9
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/11(36.4%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/7(42.9%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
0
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Justice K.
    Justice K.
    19
    7/11
    0/0
  • Pipkins J.
    Pipkins J.
    15
    4/14
    4/4
Board
  • Olah A.
    Olah A.
    8
    6
    2
  • Agbelese D.
    Agbelese D.
    8
    4
    4
Kiến tạo
  • Caffey M.
    Caffey M.
    8
    0
    20
  • Dragoste M.
    Dragoste M.
    5
    3
    31

Voluntari

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 2-6 0-1 1-1 2 8 1 +24 5
20 7-11 5-7 0-0 2 1 2 +34 19
16 4-8 3-6 2-2 4 1 2 +22 13
19 1-4 0-2 2-2 3 4 3 +20 4
21 4-6 1-1 0-0 8 0 3 +25 9
24 6-8 2-3 4-5 3 5 0 +23 18
19 4-10 0-1 6-7 1 0 0 +19 14
17 5-8 2-3 3-3 2 0 2 +28 15
16 3-5 3-5 1-1 4 1 3 +10 10
16 2-4 1-2 0-0 4 1 2 +19 5
3 0-1 0-1 0-0 1 0 2 -2 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0

CSU Sibiu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 4-14 3-6 4-4 0 4 3 -37 15
31 2-5 0-2 3-6 3 5 2 -32 7
28 1-7 1-5 0-0 0 0 2 -37 3
27 6-7 1-1 2-3 7 1 2 -30 15
24 4-8 0-0 0-0 7 1 3 -33 8
20 4-6 3-4 1-2 1 2 3 -17 12
18 3-8 0-0 2-2 8 2 3 -18 8
13 0-4 0-3 0-0 3 0 3 -11 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -5 0