Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 20 21 27 46 94
19 15 21 14 34 69
- Rapid Bucuresti - Petrolul Ploiesti

Số liệu đội bóng

34/62(54.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/65(41.5%)
11/22(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/26(26.9%)
15/24(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/11(72.7%)
41
Tranh bóng bật bảng
32
24
Kiến tạo
15
9
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
1
14
Phạm lỗi
21
11
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/17(29.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
9
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/16(75.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
9
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Penn R.
    Penn R.
    17
    7/7
    3/4
  • Laster D.
    Laster D.
    15
    6/15
    3/5
Board
  • Armus M.
    Armus M.
    13
    10
    3
  • Corpodean V.
    Corpodean V.
    5
    5
    0
Kiến tạo
  • Eugene C.
    Eugene C.
    7
    3
    30
  • Edwards J. S.
    Edwards J. S.
    4
    2
    30

Rapid Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 3-4 1-1 1-2 1 7 1 +21 8
27 7-7 0-0 3-4 3 5 3 +25 17
26 3-10 0-0 2-4 13 4 1 +10 8
12 2-3 2-2 0-0 1 1 0 +9 6
23 3-7 2-3 2-3 6 4 2 +21 10
23 3-7 0-3 4-4 4 0 0 +19 10
20 6-8 4-5 1-2 2 1 3 +16 17
15 4-8 2-6 0-3 2 2 0 +3 10
11 1-4 0-2 2-2 3 0 3 -3 4
5 1-1 0-0 0-0 1 0 0 +2 2
1 1-3 0-0 0-0 0 0 0 +2 2

Petrolul Ploiesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 2-4 0-2 4-4 1 3 2 -19 8
25 6-15 0-4 3-5 4 1 1 -17 15
24 3-11 2-5 0-0 1 3 4 -16 8
29 2-5 2-3 1-2 4 2 3 -17 7
24 6-10 1-4 0-0 4 0 3 -5 13
30 6-11 2-4 0-0 4 4 3 -12 14
16 1-3 0-1 0-0 1 2 1 -10 2
13 0-3 0-2 0-0 5 0 1 -7 0
7 1-2 0-0 0-0 1 0 3 -10 2
3 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -6 0
2 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -6 0