Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
36 15 28 23 51 102
14 19 23 17 33 73
- Cluj-Napoca - CSM Targu Mures

Số liệu đội bóng

41/81(50.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/72(41.7%)
13/37(35.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/20(35.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
45
Tranh bóng bật bảng
36
32
Kiến tạo
13
17
Cướp bóng
8
6
Chắn bóng trên không
0
14
Phạm lỗi
14
14
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/18(77.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
11
Kiến tạo
2
6
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/25(24.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
3/14(21.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/2(100.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
19
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/16(75.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
13
11
Kiến tạo
4
7
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Maciuca M.
    Maciuca M.
    22
    7/14
    2/2
  • Gajovic G.
    Gajovic G.
    15
    7/12
    0/0
Board
  • Hankins Z.
    Hankins Z.
    9
    5
    4
  • Gajovic G.
    Gajovic G.
    6
    4
    2
Kiến tạo
  • Mokoka A.
    Mokoka A.
    4
    1
    15
  • Jeremic M.
    Jeremic M.
    4
    2
    21

Cluj-Napoca

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
15 2-3 0-0 0-0 5 3 0 +15 4
15 6-9 0-2 0-0 2 4 2 +15 12
30 7-14 6-12 2-2 7 4 1 +23 22
22 6-11 1-3 1-2 6 4 2 +11 14
17 4-6 0-0 2-2 9 4 0 +24 10
28 6-9 1-3 2-2 6 3 1 +19 15
24 3-11 2-5 0-0 2 3 4 +14 8
18 1-7 0-4 0-0 1 4 2 +9 2
15 4-7 3-6 0-0 4 1 2 +13 11
10 2-4 0-2 0-0 0 2 0 +2 4

CSM Targu Mures

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 4-10 1-3 0-0 0 4 1 -11 9
20 3-11 0-1 2-2 2 3 1 -13 8
28 2-9 0-1 2-4 4 3 1 -29 6
27 7-12 1-4 0-0 6 3 1 -21 15
21 4-7 1-2 0-0 4 0 3 -10 9
25 5-10 0-1 2-2 6 0 2 -17 12
20 2-5 2-4 0-0 0 0 1 -18 6
18 3-5 2-3 0-0 3 0 2 -10 8
10 0-3 0-1 0-0 1 0 1 -15 0
6 0-0 0-0 0-0 2 0 1 -1 0