Livetyso
  • Bóng đá
  • Bóng rổ
Lietuvos krepsinio lyga
2024-2025
  • BXH
  • Lịch thi đấu
Mùa chính
12/2024
Giờ Tên FT HT
Neptunas
Juventus
63
74
32
37
Zalgiris
Jonava
101
64
46
23
Giờ Tên FT HT
Lietkabelis
Nevezis
93
82
47
34
Giờ Tên FT HT
Nevezis
Mazeikiai
93
87
53
34
Lietkabelis
Siauliai
93
76
52
30
Giờ Tên FT HT
BC Wolves
Neptunas
102
86
60
39
Zalgiris
Lietuvos Rytas
78
67
39
32
Giờ Tên FT HT
Jonava
Juventus
93
98
51
49
Giờ Tên FT HT
Mazeikiai
Lietkabelis
93
87
44
36
Giờ Tên FT HT
Lietuvos Rytas
Nevezis
89
69
44
37
Zalgiris
Neptunas
91
75
48
37
Giờ Tên FT HT
Juventus
BC Wolves
100
110
56
47
Giờ Tên FT HT
Siauliai
Jonava
103
93
43
41
Giờ Tên FT HT
Jonava
Neptunas
86
82
41
38
Giờ Tên FT HT
Lietuvos Rytas
Lietkabelis
90
78
47
40
BC Wolves
Mazeikiai
95
94
45
42
Juventus
Zalgiris
67
128
28
62
Giờ Tên FT HT
Nevezis
Siauliai
106
90
54
47
Chọn mùa giải
Hủy
Vòng trận đấu
  • Mùa chính
  • Vòng play-off
Hủy
Chọn thời gian
  • 09/2024
  • 10/2024
  • 11/2024
  • 12/2024
  • 01/2025
  • 02/2025
  • 03/2025
  • 04/2025
  • 05/2025
Hủy