Livetyso
  • Bóng đá
  • Bóng rổ
Lietuvos krepsinio lyga
2024-2025
  • BXH
  • Lịch thi đấu
Mùa chính
11/2024
Giờ Tên FT HT
BC Wolves
Siauliai
103
93
49
43
Giờ Tên FT HT
Lietkabelis
Neptunas
81
89
32
43
Jonava
Lietuvos Rytas
74
94
46
52
Zalgiris
Juventus
84
67
40
31
Giờ Tên FT HT
Mazeikiai
Nevezis
77
98
35
49
Giờ Tên FT HT
Siauliai
Lietkabelis
96
92
55
46
Lietuvos Rytas
Mazeikiai
109
98
55
52
Giờ Tên FT HT
Nevezis
BC Wolves
85
90
51
40
Neptunas
Zalgiris
70
97
38
53
Giờ Tên FT HT
Juventus
Jonava
79
80
51
41
Giờ Tên FT HT
Nevezis
Neptunas
74
83
44
49
Giờ Tên FT HT
Juventus
Siauliai
101
88
52
39
Zalgiris
Mazeikiai
101
46
52
21
Lietuvos Rytas
BC Wolves
71
82
37
26
Giờ Tên FT HT
Jonava
Lietkabelis
84
82
37
46
Giờ Tên FT HT
Mazeikiai
Lietuvos Rytas
83
93
42
45
Chọn mùa giải
Hủy
Vòng trận đấu
  • Mùa chính
  • Vòng play-off
Hủy
Chọn thời gian
  • 09/2024
  • 10/2024
  • 11/2024
  • 12/2024
  • 01/2025
  • 02/2025
  • 03/2025
  • 04/2025
  • 05/2025
Hủy