Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 33 36 18 55 109
25 27 17 29 52 98
- Lietuvos Rytas - Mazeikiai

Số liệu đội bóng

39/72(54.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/60(56.7%)
9/26(34.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
15/32(46.9%)
22/30(73.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/18(83.3%)
36
Tranh bóng bật bảng
30
22
Kiến tạo
12
10
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
1
20
Phạm lỗi
24
9
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
9/9(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/21(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/12(66.7%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
4
6
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/17(70.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
9
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/17(70.6%)
2/11(18.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
14
4
Kiến tạo
1
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Radzevicius G.
    Radzevicius G.
    17
    4/6
    9/9
  • Bruhnke K.
    Bruhnke K.
    28
    10/12
    5/6
Board
  • Enoch S.
    Enoch S.
    6
    3
    3
  • Zdanavicius T.
    Zdanavicius T.
    11
    7
    4
Kiến tạo
  • Cole R.J.
    Cole R.J.
    4
    0
    17
  • Sabeckis D.
    Sabeckis D.
    5
    2
    27

Lietuvos Rytas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 5-7 2-4 2-3 3 2 3 +14 14
14 2-8 1-3 0-0 3 3 2 -5 5
19 5-7 1-2 2-4 4 0 1 +5 13
17 4-6 0-2 9-9 5 2 2 +9 17
19 3-8 0-1 1-1 6 1 1 +9 7
22 6-10 2-4 2-3 4 1 2 +4 16
19 2-4 1-3 0-0 3 2 1 +3 5
17 2-6 0-1 2-4 0 4 4 +2 6
17 4-6 1-3 3-4 2 1 0 -5 12
16 4-6 1-1 0-1 3 4 0 +22 9
12 2-4 0-2 1-1 2 2 2 -3 5

Mazeikiai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 7-16 5-11 3-5 0 2 2 -8 22
32 0-3 0-2 0-0 0 2 2 -4 0
27 2-6 2-5 0-0 2 5 5 -17 6
33 10-12 3-4 5-6 4 0 2 +3 28
28 5-7 2-3 2-2 11 0 4 +3 14
21 10-16 3-7 3-3 3 2 3 -2 26
11 0-0 0-0 2-2 3 1 1 -14 2
9 0-0 0-0 0-0 3 0 5 -16 0