Bảng xếp hạng

Lietuvos Rytas
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 6 1 92.9 84.1 8.8 1 86%
Chủ 3 2 1 97.7 95.7 2 2 67%
Khách 4 4 0 89.2 75.5 13.7 1 100%
trận gần đây 7 6 1 92.9 84.1 8.8 86%
Mazeikiai
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 1 6 81.4 94.3 -12.9 9 14%
Chủ 5 1 4 81.8 95 -13.2 8 20%
Khách 2 0 2 80.5 92.5 -12 10 0%
trận gần đây 7 1 6 81.4 94.3 -12.9 14%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Mazeikiai
63 - 89
Lietuvos Rytas
26
-
52
T
LKL
BC Mazeikiai
60 - 77
Lietuvos Rytas
38
-
45
T
LKL
Lietuvos Rytas
90 - 54
BC Mazeikiai
56
-
21
T
LKL
BC Mazeikiai
60 - 83
Lietuvos Rytas
31
-
47
T
LKL
Lietuvos Rytas
76 - 70
BC Mazeikiai
43
-
30
T
LKL
BC Mazeikiai
74 - 87
Lietuvos Rytas
29
-
48
T
LKL
Lietuvos Rytas
88 - 80
BC Mazeikiai
56
-
39
T

Tỷ số quá khứ   

Lietuvos Rytas
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Jonava
74 - 94
Lietuvos Rytas
46
-
52
T
BC League
Lietuvos Rytas
103 - 83
Szombathely
49
-
36
T
LKL
Lietuvos Rytas
118 - 109
Siauliai
51
-
59
T
LKL
Nevezis
83 - 93
Lietuvos Rytas
48
-
53
T
BC League
Lietuvos Rytas
98 - 75
Slask Wroclaw
50
-
33
T
LKL
Techasas
67 - 84
Lietuvos Rytas
32
-
50
T
LKL
Lietuvos Rytas
91 - 88
Zalgiris
50
-
35
T
BC League
Reggio Emilia
77 - 67
Lietuvos Rytas
40
-
34
B
LKL
U.Juventus
78 - 86
Lietuvos Rytas
38
-
54
T
LKL
Lietuvos Rytas
84 - 90
Neptunas
33
-
36
B
Mazeikiai
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL CUP
BC Mazeikiai
70 - 91
Neptunas
33
-
52
B
LKL
BC Mazeikiai
77 - 98
Nevezis
35
-
49
B
LKL CUP
Jonava
89 - 74
BC Mazeikiai
47
-
34
B
LKL
BC Mazeikiai
107 - 96
Neptunas
48
-
42
T
LKL CUP
BC Mazeikiai
85 - 91
Siauliai
54
-
39
B
LKL
Jonava
103 - 83
BC Mazeikiai
45
-
40
B
LKL CUP
Nevezis
89 - 71
BC Mazeikiai
45
-
47
B
LKL
BC Mazeikiai
46 - 91
U.Juventus
34
-
42
B
LKL CUP
Neptunas
106 - 71
BC Mazeikiai
52
-
34
B
LKL
BC Mazeikiai
86 - 95
BC Wolves
52
-
50
B

46.7%
55.2%
33.1%
48.7%
55.5%
61.2%
71.3%
67.3%
38.4
22
21
18.7
7.4
6.3
12.2
14