Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
16 21 22 25 37 84
26 20 24 12 46 82
- Jonava - Lietkabelis

Số liệu đội bóng

30/57(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/61(44.3%)
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/25(48.0%)
17/22(77.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/18(88.9%)
28
Tranh bóng bật bảng
36
15
Kiến tạo
17
6
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
2
25
Phạm lỗi
22
12
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
4
Tranh bóng bật bảng
12
0
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/21(38.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
0
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/12(75.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/13(30.8%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Brewton D.
    Brewton D.
    21
    8/16
    3/3
  • Kovliar O.
    Kovliar O.
    16
    6/15
    0/0
Board
  • Venskus E.
    Venskus E.
    5
    5
    0
  • Lipkevicius V.
    Lipkevicius V.
    5
    4
    1
Kiến tạo
  • Brewton D.
    Brewton D.
    8
    3
    38
  • Bickauskis D.
    Bickauskis D.
    6
    2
    20

Jonava

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 8-16 2-7 3-3 4 8 3 0 21
30 6-8 2-2 5-5 1 2 2 -4 19
30 2-3 0-1 0-0 5 2 2 -2 4
29 8-13 2-3 2-4 2 0 5 +4 20
12 0-3 0-0 0-2 0 0 1 -1 0
21 3-9 1-6 2-2 3 1 4 +13 9
12 0-0 0-0 0-0 3 1 3 -1 0
9 0-0 0-0 2-2 2 0 3 +4 2
9 2-4 0-1 2-3 2 1 0 -1 6
4 1-1 0-0 1-1 0 0 2 -2 3

Lietkabelis

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 4-12 2-7 5-5 2 2 3 +7 15
25 6-15 4-8 0-0 0 5 1 -11 16
27 3-5 2-2 0-0 5 0 0 +6 8
25 1-6 0-0 4-5 5 0 4 +3 6
25 4-5 2-2 3-4 4 2 3 +4 13
20 2-8 1-4 2-2 0 6 4 +6 7
19 3-4 1-1 2-2 2 1 4 -14 9
15 4-6 0-0 0-0 3 0 1 -8 8
12 0-1 0-1 0-0 4 1 2 -3 0